Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 50,213B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ORE logo

ORE Network
ORE / PLN

#3368
zł0,002666
0.0%
0.089681 BTC 0.0%
0.061852 ETH 0.0%
$0,0006499 Phạm vi trong 24g $0,0006499

Chuyển đổi ORE Network sang Polish Zloty (ORE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ORE Network (ORE) sang PLN là zł0,002666.
ORE
PLN

1 ORE = zł0,002666

Cách mua ORE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ORE!

Biểu đồ ORE sang PLN

ORE Network (ORE) hôm nay có giá trị là zł0,002666, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORE ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ORE Network được giao dịch là zł0,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 7.1% 18.0% 2.4% 75.4%
Số liệu thống kê về ORE Network
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.501.153
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.825.650
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł0,00
Cung lưu thông
563.134.898
Tổng cung
1.060.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.060.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ORE Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 ORE Network (ORE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002666.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 375.13 ORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ORE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ORE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ORE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ORE tính bằng PLN là zł1,20, được ghi nhận vào ngày Thg 10 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ORE Network tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của ORE Network (ORE) đã tăng tăng lên 6,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ORE Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ORE Network (ORE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ORE Network (ORE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00278422 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00259619 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00018803 zł (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của ORE Network (ORE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00266571 zł 0,000000000000000000 zł 0.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00266571 zł -0,00009602 zł 3.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00276173 zł -0,00002249 zł 0.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00278422 zł 0,00018803 zł 7.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00259619 zł -0,00016802 zł 6.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00276421 zł 0,00008373 zł 3.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00268048 zł -0,00010604 zł 3.8%

ORE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ORE Network (ORE) sang PLN là zł0,002666 cho mỗi 1 ORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORE lấy 0,01332854 zł hoặc 50,00 zł lấy 18756.75 ORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ORE Network (ORE) sang PLN

ORE PLN
0.01 ORE 0.00002666 PLN
0.1 ORE 0.00026657 PLN
1 ORE 0.00266571 PLN
2 ORE 0.00533142 PLN
5 ORE 0.01332854 PLN
10 ORE 0.02665708 PLN
20 ORE 0.053314 PLN
50 ORE 0.133285 PLN
100 ORE 0.266571 PLN
1000 ORE 2.67 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ORE

PLN ORE
0.01 PLN 3.75 ORE
0.1 PLN 37.51 ORE
1 PLN 375.13 ORE
2 PLN 750.27 ORE
5 PLN 1875.67 ORE
10 PLN 3751.35 ORE
20 PLN 7502.70 ORE
50 PLN 18756.75 ORE
100 PLN 37513 ORE
1000 PLN 375135 ORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng