Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 63,177B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OSMO logo

Osmosis
OSMO / IDR

#145
Rp14.045,12
0.2%
0,00001379 BTC 1.1%
$0,8741 Phạm vi trong 24g $0,8886

Chuyển đổi Osmosis sang Indonesian Rupiah (OSMO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) sang IDR là Rp14.045,12.
OSMO
IDR

1 OSMO = Rp14.045,12

Cách mua OSMO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OSMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OSMO bằng IDR!

Biểu đồ OSMO sang IDR

Osmosis (OSMO) hôm nay có giá trị là Rp14.045,12, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OSMO ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Osmosis được giao dịch là Rp209.185.690.469.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.2% 7.2% 9.0% 31.1% 20.0%
Số liệu thống kê về Osmosis
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp9.248.990.280.127
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp14.018.305.693.738
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.22
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp209.185.690.469
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
658.533.597
Tổng cung
998.111.685
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Osmosiscó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Osmosis (OSMO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp14.045,12.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSMO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007120 OSMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OSMO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của OSMO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSMO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSMO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSMO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của OSMO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OSMO tính bằng IDR là Rp161.770, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSMO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Osmosis tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Osmosis (OSMO) đã tăng giảm lên -30,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Osmosis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Osmosis (OSMO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Osmosis (OSMO) so với IDR giao động giữa mức cao 14.998,67 Rp trên Thứ hai và mức thấp 13.758,89 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSMO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -692,87 Rp (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của Osmosis (OSMO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OSMO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 14.045,12 Rp 22,41 Rp 0.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 14.002,35 Rp 243,46 Rp 1.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 13.758,89 Rp -149,00 Rp 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 13.907,89 Rp 128,64 Rp 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 13.779,25 Rp -692,87 Rp 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 14.472,12 Rp -526,54 Rp 3.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 14.998,67 Rp -201,57 Rp 1.3%

OSMO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Osmosis (OSMO) sang IDR là Rp14.045,12 cho mỗi 1 OSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSMO lấy 70.226 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00355996 OSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSMO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang IDR

OSMO IDR
0.01 OSMO 140.45 IDR
0.1 OSMO 1404.51 IDR
1 OSMO 14045.12 IDR
2 OSMO 28090 IDR
5 OSMO 70226 IDR
10 OSMO 140451 IDR
20 OSMO 280902 IDR
50 OSMO 702256 IDR
100 OSMO 1404512 IDR
1000 OSMO 14045117 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OSMO

IDR OSMO
0.01 IDR 0.000000711991 OSMO
0.1 IDR 0.00000712 OSMO
1 IDR 0.00007120 OSMO
2 IDR 0.00014240 OSMO
5 IDR 0.00035600 OSMO
10 IDR 0.00071199 OSMO
20 IDR 0.00142398 OSMO
50 IDR 0.00355996 OSMO
100 IDR 0.00711991 OSMO
1000 IDR 0.071199 OSMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng