Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Paladin
PAL / BHD
#2334
BD0,04580
1.8%
0.052069 BTC
0.8%
0,00004073 ETH
0.0%
$0,1184
Phạm vi trong 24g
$0,1218
Chuyển đổi Paladin sang Bahraini Dinar (PAL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paladin (PAL) sang BHD là BD0,04580.
PAL
BHD
1 PAL = BD0,04580
Cách mua PAL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAL
-
Bạn có thể mua và bán Paladin (PAL) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PAL sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PAL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PAL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Paladin (PAL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PAL sang BHD
Paladin (PAL) hôm nay có giá trị là BD0,04580, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAL ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paladin được giao dịch là BD789,29.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.8% | 7.3% | 11.4% | 19.6% | 30.5% |
Số liệu thống kê về Paladin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD683.568 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.289.961 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
21.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD789,29 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.925.321
https://paladin-circulating-supply.vercel.app/api/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
14.925.321
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Paladincó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Paladin (PAL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,04580.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 21.83 PAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của PAL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PAL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAL tính bằng BHD là BD0,5441, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Paladin tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Paladin (PAL) đã tăng giảm lên -19,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Paladin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Paladin (PAL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paladin (PAL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,051107 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,04579923 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00342883 BD (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Paladin (PAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Paladin (PAL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04579923 BD | 0,00078933 BD | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04764678 BD | -0,00342883 BD | 6.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,051076 BD | -0,00003162 BD | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,051107 BD | 0,00034967 BD | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,050758 BD | 0,00129247 BD | 2.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,04946509 BD | -0,00035855 BD | 0.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04982364 BD | -0,00073826 BD | 1.5% |
PAL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Paladin (PAL) sang BHD là BD0,04580 cho mỗi 1 PAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAL lấy 0,228996 BD hoặc 50,00 BD lấy 1091.72 PAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Paladin (PAL) sang BHD
PAL | BHD |
---|---|
0.01 PAL | 0.00045799 BHD |
0.1 PAL | 0.00457992 BHD |
1 PAL | 0.04579923 BHD |
2 PAL | 0.091598 BHD |
5 PAL | 0.228996 BHD |
10 PAL | 0.457992 BHD |
20 PAL | 0.915985 BHD |
50 PAL | 2.29 BHD |
100 PAL | 4.58 BHD |
1000 PAL | 45.80 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PAL
BHD | PAL |
---|---|
0.01 BHD | 0.218344 PAL |
0.1 BHD | 2.18 PAL |
1 BHD | 21.83 PAL |
2 BHD | 43.67 PAL |
5 BHD | 109.17 PAL |
10 BHD | 218.34 PAL |
20 BHD | 436.69 PAL |
50 BHD | 1091.72 PAL |
100 BHD | 2183.44 PAL |
1000 BHD | 21834 PAL |