Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERL.eco
PERL / SEK
kr0,009292
2.4%
0.071404 BTC
5.6%
0.062933 ETH
6.2%
$0,0008341
Phạm vi trong 24g
$0,0009082
New PERL smart contract address: 0xeca82185adCE47f39c684352B0439f030f860318 . For more information: https://medium.com/perlin-network/perl-contract-and-infrastructure-upgrade-dc810a269f6
Chuyển đổi PERL.eco sang Swedish Krona (PERL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERL.eco (PERL) sang SEK là kr0,009292.
PERL
SEK
1 PERL = kr0,009292
Cách mua PERL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PERL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PERL bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PERL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERL bằng SEK!
-
Chọn PERL.eco (PERL) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PERL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PERL sang SEK
PERL.eco (PERL) hôm nay có giá trị là kr0,009292, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERL ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERL.eco được giao dịch là kr47.001,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.3% | 3.7% | 12.8% | 30.7% | 95.7% |
Số liệu thống kê về PERL.eco
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr9.508.838 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
81.66 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr47.001,06 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.024.976.437 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PERL.ecocó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 PERL.eco (PERL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,009292.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 107.62 PERL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của PERL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của PERL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERL tính bằng SEK là kr2,99, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PERL.eco tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của PERL.eco (PERL) đã tăng giảm lên -29,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, PERL.eco có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PERL.eco (PERL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERL.eco (PERL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00973818 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00906200 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00067617 kr (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PERL.eco (PERL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00929200 kr | 0,00021843 kr | 2.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00906200 kr | -0,00067617 kr | 6.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00973818 kr | 0,00011345 kr | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00962473 kr | 0,00020709 kr | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00941764 kr | 0,00001329 kr | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00940435 kr | 0,00013315 kr | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00927120 kr | -0,00031445 kr | 3.3% |
PERL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PERL.eco (PERL) sang SEK là kr0,009292 cho mỗi 1 PERL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERL lấy 0,04646001 kr hoặc 50,00 kr lấy 5380.97 PERL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PERL.eco (PERL) sang SEK
PERL | SEK |
---|---|
0.01 PERL | 0.00009292 SEK |
0.1 PERL | 0.00092920 SEK |
1 PERL | 0.00929200 SEK |
2 PERL | 0.01858400 SEK |
5 PERL | 0.04646001 SEK |
10 PERL | 0.092920 SEK |
20 PERL | 0.185840 SEK |
50 PERL | 0.464600 SEK |
100 PERL | 0.929200 SEK |
1000 PERL | 9.29 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang PERL
SEK | PERL |
---|---|
0.01 SEK | 1.076 PERL |
0.1 SEK | 10.76 PERL |
1 SEK | 107.62 PERL |
2 SEK | 215.24 PERL |
5 SEK | 538.10 PERL |
10 SEK | 1076.19 PERL |
20 SEK | 2152.39 PERL |
50 SEK | 5380.97 PERL |
100 SEK | 10761.94 PERL |
1000 SEK | 107619 PERL |