Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phala
PHA / ETH
#391
ETH0,00005904
1.3%
0.052745 BTC
2.0%
0,00005904 ETH
1.3%
$0,1754
Phạm vi trong 24g
$0,1862
Chuyển đổi Phala sang Ether (PHA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phala (PHA) sang ETH là ETH0,00005904.
PHA
ETH
1 PHA = ETH0,00005904
Biểu đồ PHA sang ETH
Phala (PHA) hôm nay có giá trị là ETH0,00005904, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PHA ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Phala được giao dịch là ETH2.568,1349.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.8% | 1.4% | 6.8% | 4.9% | 52.7% |
Số liệu thống kê về Phala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH42.663,4926 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH59.102,7602 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.568,1349 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
721.852.794
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phalacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Phala (PHA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005904.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 16936 PHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PHA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PHA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHA tính bằng ETH là ETH0,0007177, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phala tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Phala (PHA) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Phala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Phala (PHA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Phala (PHA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006445 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00005789 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PHA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000242 ETH (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Phala (PHA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Phala (PHA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00005904 ETH | -0,000000758145 ETH | 1.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00006022 ETH | 0,00000165 ETH | 2.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00005856 ETH | 0,000000667257 ETH | 1.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00005789 ETH | -0,00000242 ETH | 4.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00006032 ETH | -0,00000224 ETH | 3.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00006256 ETH | -0,00000189 ETH | 2.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00006445 ETH | 0,000000511354 ETH | 0.8% |
PHA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phala (PHA) sang ETH là ETH0,00005904 cho mỗi 1 PHA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PHA lấy 0,00029522 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 846813 PHA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PHA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Phala (PHA) sang ETH
PHA | ETH |
---|---|
0.01 PHA | 0.000000590449 ETH |
0.1 PHA | 0.00000590 ETH |
1 PHA | 0.00005904 ETH |
2 PHA | 0.00011809 ETH |
5 PHA | 0.00029522 ETH |
10 PHA | 0.00059045 ETH |
20 PHA | 0.00118090 ETH |
50 PHA | 0.00295224 ETH |
100 PHA | 0.00590449 ETH |
1000 PHA | 0.05904488 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PHA
ETH | PHA |
---|---|
0.01 ETH | 169.363 PHA |
0.1 ETH | 1694 PHA |
1 ETH | 16936 PHA |
2 ETH | 33873 PHA |
5 ETH | 84681 PHA |
10 ETH | 169363 PHA |
20 ETH | 338725 PHA |
50 ETH | 846813 PHA |
100 ETH | 1693627 PHA |
1000 ETH | 16936269 PHA |