Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Pi Network
PI / IDR
#32
Rp10.317,81
5.6%
0.056594 BTC
7.4%
$0,5678
Phạm vi trong 24g
$0,6272
Chuyển đổi Pi Network sang Indonesian Rupiah (PI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pi Network (PI) sang IDR là Rp10.317,81.
PI
IDR
1 PI = Rp10.317,81
Cách mua PI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PI bằng IDR!
-
Chọn Pi Network (PI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PI sang IDR
Pi Network (PI) hôm nay có giá trị là Rp10.317,81, đó là một 8.1% tăng từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PI ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pi Network được giao dịch là Rp1.748.606.334.862.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
8.1% | 6.6% | 5.6% | 1.4% | 14.7% | - |
Số liệu thống kê về Pi Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp71.736.016.703.037 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp110.363.102.620.057 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.748.606.334.862 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.968.204.122
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.720.314.034 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pi Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Pi Network (PI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp10.317,81.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00009692 PI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Pi Network theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi PI sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ PI sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của PI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 PI theo IDR là Rp48.894,09. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PI/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pi Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Pi Network (PI) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Pi Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,50 %.
PI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pi Network (PI) sang IDR là Rp10.317,81 cho mỗi 1 PI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PI lấy 51.589 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00484599 PI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pi Network (PI) sang IDR
PI | IDR |
---|---|
0.01 PI | 103.18 IDR |
0.1 PI | 1031.78 IDR |
1 PI | 10317.81 IDR |
2 PI | 20636 IDR |
5 PI | 51589 IDR |
10 PI | 103178 IDR |
20 PI | 206356 IDR |
50 PI | 515890 IDR |
100 PI | 1031781 IDR |
1000 PI | 10317805 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PI
IDR | PI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000969198 PI |
0.1 IDR | 0.00000969 PI |
1 IDR | 0.00009692 PI |
2 IDR | 0.00019384 PI |
5 IDR | 0.00048460 PI |
10 IDR | 0.00096920 PI |
20 IDR | 0.00193840 PI |
50 IDR | 0.00484599 PI |
100 IDR | 0.00969198 PI |
1000 IDR | 0.096920 PI |
Lịch sử giá 7 ngày của Pi Network (PI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pi Network (PI) so với IDR giao động giữa mức cao 11.193,80 Rp trên Thứ năm và mức thấp 10.317,81 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 548,68 Rp (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Pi Network (PI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pi Network (PI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2025 | Thứ tư | 10.317,81 Rp | 548,68 Rp | 5.6% |
Tháng tư 29, 2025 | Thứ ba | 10.332,03 Rp | -325,25 Rp | 3.1% |
Tháng tư 28, 2025 | Thứ hai | 10.657,28 Rp | -276,03 Rp | 2.5% |
Tháng tư 27, 2025 | Chủ nhật | 10.933,31 Rp | 19,72 Rp | 0.2% |
Tháng tư 26, 2025 | Thứ bảy | 10.913,60 Rp | -71,01 Rp | 0.6% |
Tháng tư 25, 2025 | Thứ sáu | 10.984,61 Rp | -209,19 Rp | 1.9% |
Tháng tư 24, 2025 | Thứ năm | 11.193,80 Rp | 277,19 Rp | 2.5% |