Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pine
PINE / KWD
#3863
KD0,002370
6.8%
0.061128 BTC
8.2%
0.052063 ETH
6.5%
$0,007681
Phạm vi trong 24g
$0,008394
Chuyển đổi Pine sang Kuwaiti Dinar (PINE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pine (PINE) sang KWD là KD0,002370.
PINE
KWD
1 PINE = KD0,002370
Cách mua PINE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PINE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PINE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PINE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PINE bằng KWD!
-
Chọn Pine (PINE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PINE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PINE sang KWD
Pine (PINE) hôm nay có giá trị là KD0,002370, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PINE ngày hôm nay là 35.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pine được giao dịch là KD6.311,05.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.7% | 35.5% | 38.9% | 3.9% | 80.2% |
Số liệu thống kê về Pine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD41.940,83 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD470.542 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD6.311,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.685.779
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.419.830 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
198.419.830 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pinecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Pine (PINE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002370.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PINE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 421.87 PINE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PINE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của PINE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PINE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PINE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PINE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của PINE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PINE tính bằng KWD là KD0,2258, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PINE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pine tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Pine (PINE) đã tăng tăng lên 3,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Pine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pine (PINE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pine (PINE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00370874 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00170906 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PINE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00199968 KD (117.0%).
So sánh giá hàng ngày của Pine (PINE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pine (PINE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PINE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00237040 KD | -0,00017170 KD | 6.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00245657 KD | -0,00017305 KD | 6.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00262962 KD | -0,00042512 KD | 13.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00305474 KD | -0,00065400 KD | 17.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00370874 KD | 0,00199968 KD | 117.0% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00170906 KD | -0,00005601 KD | 3.2% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00176507 KD | -0,00009884 KD | 5.3% |
PINE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pine (PINE) sang KWD là KD0,002370 cho mỗi 1 PINE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PINE lấy 0,01185198 KD hoặc 50,00 KD lấy 21094 PINE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PINE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pine (PINE) sang KWD
PINE | KWD |
---|---|
0.01 PINE | 0.00002370 KWD |
0.1 PINE | 0.00023704 KWD |
1 PINE | 0.00237040 KWD |
2 PINE | 0.00474079 KWD |
5 PINE | 0.01185198 KWD |
10 PINE | 0.02370396 KWD |
20 PINE | 0.04740792 KWD |
50 PINE | 0.118520 KWD |
100 PINE | 0.237040 KWD |
1000 PINE | 2.37 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang PINE
KWD | PINE |
---|---|
0.01 KWD | 4.22 PINE |
0.1 KWD | 42.19 PINE |
1 KWD | 421.87 PINE |
2 KWD | 843.74 PINE |
5 KWD | 2109.35 PINE |
10 KWD | 4218.70 PINE |
20 KWD | 8437.41 PINE |
50 KWD | 21094 PINE |
100 KWD | 42187 PINE |
1000 KWD | 421870 PINE |