Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pirate Chain
ARRR / ETH
#548
ETH0,0001298
8.1%
0.056203 BTC
7.5%
$0,3516
Phạm vi trong 24g
$0,3796
Chuyển đổi Pirate Chain sang Ether (ARRR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pirate Chain (ARRR) sang ETH là ETH0,0001298.
ARRR
ETH
1 ARRR = ETH0,0001298
Biểu đồ ARRR sang ETH
Pirate Chain (ARRR) hôm nay có giá trị là ETH0,0001298, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 8.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARRR ngày hôm nay là 14.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pirate Chain được giao dịch là ETH70,2621.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 6.4% | 6.0% | 3.6% | 1.6% | 28.0% |
Số liệu thống kê về Pirate Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH25.583,3370 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH26.077,0010 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH70,2621 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
196.213.797
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pirate Chaincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Pirate Chain (ARRR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001298.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARRR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7701 ARRR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARRR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ARRR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARRR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARRR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARRR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ARRR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARRR tính bằng ETH là ETH0,007233, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARRR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pirate Chain tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Pirate Chain (ARRR) đã tăng tăng lên 23,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Pirate Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pirate Chain (ARRR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00012985 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00010871 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARRR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00001634 ETH (15.6%).
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARRR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00012985 ETH | 0,00000972 ETH | 8.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00011970 ETH | -0,00000108 ETH | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00012079 ETH | -0,000000463428 ETH | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00012125 ETH | 0,00001254 ETH | 11.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00010871 ETH | -0,00000346 ETH | 3.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00011217 ETH | -0,00000870 ETH | 7.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00012087 ETH | 0,00001634 ETH | 15.6% |
ARRR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pirate Chain (ARRR) sang ETH là ETH0,0001298 cho mỗi 1 ARRR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARRR lấy 0,00064923 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 385071 ARRR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARRR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pirate Chain (ARRR) sang ETH
ARRR | ETH |
---|---|
0.01 ARRR | 0.00000130 ETH |
0.1 ARRR | 0.00001298 ETH |
1 ARRR | 0.00012985 ETH |
2 ARRR | 0.00025969 ETH |
5 ARRR | 0.00064923 ETH |
10 ARRR | 0.00129846 ETH |
20 ARRR | 0.00259692 ETH |
50 ARRR | 0.00649231 ETH |
100 ARRR | 0.01298461 ETH |
1000 ARRR | 0.12984613 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ARRR
ETH | ARRR |
---|---|
0.01 ETH | 77.014 ARRR |
0.1 ETH | 770.142 ARRR |
1 ETH | 7701 ARRR |
2 ETH | 15403 ARRR |
5 ETH | 38507 ARRR |
10 ETH | 77014 ARRR |
20 ETH | 154028 ARRR |
50 ETH | 385071 ARRR |
100 ETH | 770142 ARRR |
1000 ETH | 7701423 ARRR |