Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Circuits of Value
COVAL / ETH
#720
ETH0.058381
1.8%
0.064116 BTC
2.2%
0.058381 ETH
1.8%
$0,02524
Phạm vi trong 24g
$0,02716
Chuyển đổi Circuits of Value sang Ether (COVAL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang ETH là ETH0.058381.
COVAL
ETH
1 COVAL = ETH0.058381
Biểu đồ COVAL sang ETH
Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là ETH0.058381, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 20.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là ETH350,9733.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 21.3% | 3.8% | 16.4% | 170.3% |
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.899,9950 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH14.899,9950 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH350,9733 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.784.838.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.784.838.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.784.838.483 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.058381.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 119316 COVAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COVAL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COVAL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng ETH là ETH0,0003561, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng giảm lên -13,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000877 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000681 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00000163 ETH (22.8%).
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COVAL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000838 ETH | -0,000000154535 ETH | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000819 ETH | -0,000000580697 ETH | 6.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000877 ETH | 0,00000163 ETH | 22.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000714 ETH | 0,000000077611 ETH | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000706 ETH | 0,000000084688 ETH | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000698 ETH | 0,000000167161 ETH | 2.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000681 ETH | -0,000000167495 ETH | 2.4% |
COVAL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang ETH là ETH0.058381 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 0,00004191 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5965823 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang ETH
COVAL | ETH |
---|---|
0.01 COVAL | 0.000000083811 ETH |
0.1 COVAL | 0.000000838107 ETH |
1 COVAL | 0.00000838 ETH |
2 COVAL | 0.00001676 ETH |
5 COVAL | 0.00004191 ETH |
10 COVAL | 0.00008381 ETH |
20 COVAL | 0.00016762 ETH |
50 COVAL | 0.00041905 ETH |
100 COVAL | 0.00083811 ETH |
1000 COVAL | 0.00838107 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COVAL
ETH | COVAL |
---|---|
0.01 ETH | 1193 COVAL |
0.1 ETH | 11932 COVAL |
1 ETH | 119316 COVAL |
2 ETH | 238633 COVAL |
5 ETH | 596582 COVAL |
10 ETH | 1193165 COVAL |
20 ETH | 2386329 COVAL |
50 ETH | 5965823 COVAL |
100 ETH | 11931646 COVAL |
1000 ETH | 119316456 COVAL |