Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Pirate Chain
ARRR / IDR
#941
Rp2.277,18
1.4%
0.051656 BTC
1.2%
$0,1369
Phạm vi trong 24g
$0,1410
Chuyển đổi Pirate Chain sang Indonesian Rupiah (ARRR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pirate Chain (ARRR) sang IDR là Rp2.277,18.
ARRR
IDR
1 ARRR = Rp2.277,18
Cách mua ARRR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARRR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARRR bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARRR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARRR bằng IDR!
-
Chọn Pirate Chain (ARRR) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARRR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARRR sang IDR
Pirate Chain (ARRR) hôm nay có giá trị là Rp2.277,18, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARRR ngày hôm nay là 18.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pirate Chain được giao dịch là Rp832.745.806.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.4% | 19.0% | 11.7% | 13.6% | 18.7% |
Số liệu thống kê về Pirate Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp446.163.057.933 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp454.772.358.058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp832.745.806 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
196.213.797
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pirate Chaincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Pirate Chain (ARRR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.277,18.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARRR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00043914 ARRR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARRR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Pirate Chain theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ARRR sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ARRR sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARRR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ARRR theo IDR là Rp243.236. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARRR/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pirate Chain tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Pirate Chain (ARRR) đã tăng giảm lên -13,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Pirate Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.
ARRR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pirate Chain (ARRR) sang IDR là Rp2.277,18 cho mỗi 1 ARRR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARRR lấy 11.385,92 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.02195695 ARRR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARRR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pirate Chain (ARRR) sang IDR
ARRR | IDR |
---|---|
0.01 ARRR | 22.77 IDR |
0.1 ARRR | 227.72 IDR |
1 ARRR | 2277.18 IDR |
2 ARRR | 4554.37 IDR |
5 ARRR | 11385.92 IDR |
10 ARRR | 22772 IDR |
20 ARRR | 45544 IDR |
50 ARRR | 113859 IDR |
100 ARRR | 227718 IDR |
1000 ARRR | 2277183 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ARRR
IDR | ARRR |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000439 ARRR |
0.1 IDR | 0.00004391 ARRR |
1 IDR | 0.00043914 ARRR |
2 IDR | 0.00087828 ARRR |
5 IDR | 0.00219570 ARRR |
10 IDR | 0.00439139 ARRR |
20 IDR | 0.00878278 ARRR |
50 IDR | 0.02195695 ARRR |
100 IDR | 0.04391390 ARRR |
1000 IDR | 0.439139 ARRR |
Lịch sử giá 7 ngày của Pirate Chain (ARRR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) so với IDR giao động giữa mức cao 2.562,51 Rp trên Thứ hai và mức thấp 2.141,98 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARRR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -315,79 Rp (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pirate Chain (ARRR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARRR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 2.277,18 Rp | 32,13 Rp | 1.4% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 2.237,23 Rp | 45,49 Rp | 2.1% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 2.191,74 Rp | 49,76 Rp | 2.3% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 2.141,98 Rp | -131,17 Rp | 5.8% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 2.273,15 Rp | 26,43 Rp | 1.2% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 2.246,73 Rp | -315,79 Rp | 12.3% |
Tháng ba 10, 2025 | Thứ hai | 2.562,51 Rp | -223,60 Rp | 8.0% |