Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Railgun
RAIL / IDR
#524
Rp23.228,16
13.3%
0,00002300 BTC
6.8%
0,0004676 ETH
9.0%
$1,28
Phạm vi trong 24g
$1,47
Chuyển đổi Railgun sang Indonesian Rupiah (RAIL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Railgun (RAIL) sang IDR là Rp23.228,16.
RAIL
IDR
1 RAIL = Rp23.228,16
Cách mua RAIL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAIL
-
Bạn có thể mua và bán Railgun (RAIL) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RAIL sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RAIL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RAIL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Railgun (RAIL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RAIL sang IDR
Railgun (RAIL) hôm nay có giá trị là Rp23.228,16, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 13.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAIL ngày hôm nay là 6.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Railgun được giao dịch là Rp5.389.578.684.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 13.9% | 7.8% | 17.0% | 176.4% | 171.4% |
Số liệu thống kê về Railgun
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.336.370.908.359 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.336.370.908.359 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp5.389.578.684 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
57.500.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
57.500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Railguncó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Railgun (RAIL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp23.228,16.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAIL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004305 RAIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAIL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RAIL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAIL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAIL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAIL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RAIL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAIL tính bằng IDR là Rp59.855,71, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAIL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Railgun tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Railgun (RAIL) đã tăng tăng lên 178,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Railgun có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Railgun (RAIL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Railgun (RAIL) so với IDR giao động giữa mức cao 23.228 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 19.505,51 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAIL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 2.727,74 Rp (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Railgun (RAIL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Railgun (RAIL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAIL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 23.228 Rp | 2.727,74 Rp | 13.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 19.505,51 Rp | -171,59 Rp | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 19.677,10 Rp | -1.608,59 Rp | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 21.286 Rp | -866,73 Rp | 3.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 22.152 Rp | -462,61 Rp | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 22.615 Rp | -473,10 Rp | 2.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 23.088 Rp | 1.255,30 Rp | 5.7% |
RAIL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Railgun (RAIL) sang IDR là Rp23.228,16 cho mỗi 1 RAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAIL lấy 116.141 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00215256 RAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAIL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Railgun (RAIL) sang IDR
RAIL | IDR |
---|---|
0.01 RAIL | 232.28 IDR |
0.1 RAIL | 2322.82 IDR |
1 RAIL | 23228 IDR |
2 RAIL | 46456 IDR |
5 RAIL | 116141 IDR |
10 RAIL | 232282 IDR |
20 RAIL | 464563 IDR |
50 RAIL | 1161408 IDR |
100 RAIL | 2322816 IDR |
1000 RAIL | 23228157 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RAIL
IDR | RAIL |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000430512 RAIL |
0.1 IDR | 0.00000431 RAIL |
1 IDR | 0.00004305 RAIL |
2 IDR | 0.00008610 RAIL |
5 IDR | 0.00021526 RAIL |
10 IDR | 0.00043051 RAIL |
20 IDR | 0.00086102 RAIL |
50 IDR | 0.00215256 RAIL |
100 IDR | 0.00430512 RAIL |
1000 IDR | 0.04305120 RAIL |