Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Plastiks
PLASTIK / PLN
#2690
zł0,03087
0.5%
0.061115 BTC
4.8%
$0,007604
Phạm vi trong 24g
$0,008192
Plastiks (PLASTIK) has migrated from their older contracts on BSC and Celo to a new Celo contract. For more information, please view this blog post.
Chuyển đổi Plastiks sang Polish Zloty (PLASTIK sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Plastiks (PLASTIK) sang PLN là zł0,03087.
PLASTIK
PLN
1 PLASTIK = zł0,03087
Cách mua PLASTIK bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLASTIK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PLASTIK bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PLASTIK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PLASTIK bằng PLN!
-
Chọn Plastiks (PLASTIK) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PLASTIK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PLASTIK sang PLN
Plastiks (PLASTIK) hôm nay có giá trị là zł0,03087, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PLASTIK ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Plastiks được giao dịch là zł99.442,35.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 0.3% | 2.5% | 4.3% | 4.5% | 87.2% |
Số liệu thống kê về Plastiks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł4.806.694 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł31.529.156 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł99.442,35 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
152.452.347
https://us-central1-plastiks.cloudfunctions.net/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
152.452.347
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Plastikscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Plastiks (PLASTIK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03087.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLASTIK?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 32.40 PLASTIK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLASTIK sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PLASTIK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLASTIK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLASTIK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLASTIK so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PLASTIK/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLASTIK tính bằng PLN là zł1,06, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLASTIK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Plastiks tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Plastiks (PLASTIK) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Plastiks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Plastiks (PLASTIK) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Plastiks (PLASTIK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03278543 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,03041132 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLASTIK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00093341 zł (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Plastiks (PLASTIK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Plastiks (PLASTIK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLASTIK sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,03086653 zł | 0,00014904 zł | 0.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03041132 zł | -0,00040188 zł | 1.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,03081320 zł | -0,00076994 zł | 2.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,03158315 zł | -0,00026887 zł | 0.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03185201 zł | -0,00093341 zł | 2.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,03278543 zł | 0,00059155 zł | 1.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,03219388 zł | -0,00018517 zł | 0.6% |
PLASTIK / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Plastiks (PLASTIK) sang PLN là zł0,03087 cho mỗi 1 PLASTIK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLASTIK lấy 0,154333 zł hoặc 50,00 zł lấy 1619.88 PLASTIK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLASTIK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) sang PLN
PLASTIK | PLN |
---|---|
0.01 PLASTIK | 0.00030867 PLN |
0.1 PLASTIK | 0.00308665 PLN |
1 PLASTIK | 0.03086653 PLN |
2 PLASTIK | 0.061733 PLN |
5 PLASTIK | 0.154333 PLN |
10 PLASTIK | 0.308665 PLN |
20 PLASTIK | 0.617331 PLN |
50 PLASTIK | 1.54 PLN |
100 PLASTIK | 3.09 PLN |
1000 PLASTIK | 30.87 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PLASTIK
PLN | PLASTIK |
---|---|
0.01 PLN | 0.323976 PLASTIK |
0.1 PLN | 3.24 PLASTIK |
1 PLN | 32.40 PLASTIK |
2 PLN | 64.80 PLASTIK |
5 PLN | 161.99 PLASTIK |
10 PLN | 323.98 PLASTIK |
20 PLN | 647.95 PLASTIK |
50 PLN | 1619.88 PLASTIK |
100 PLN | 3239.76 PLASTIK |
1000 PLN | 32398 PLASTIK |