Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PLEARN
PLN / PLN
#1627
zł0,3599
1.0%
0.051352 BTC
1.2%
$0,09035
Phạm vi trong 24g
$0,09438
Chuyển đổi PLEARN sang Polish Zloty (PLN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PLEARN (PLN) sang PLN là zł0,3599.
PLN
PLN
1 PLN = zł0,3599
Cách mua PLN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLN
-
Bạn có thể mua và bán PLEARN (PLN) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán PLN sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua PLN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua PLN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PLEARN (PLN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ PLN sang PLN
PLEARN (PLN) hôm nay có giá trị là zł0,3599, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PLN ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PLEARN được giao dịch là zł477.328.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.9% | 2.2% | 4.2% | 6.4% | 820.9% |
Số liệu thống kê về PLEARN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł30.516.283 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł124.179.909 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł477.328 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
84.527.953
Tổng
343.969.593
Referral Address
(0xfaDd)
- 1.165.643
Team Address
(0x6dD8)
- 2.439.717
SAFU Address
(0x6AAC)
- 271.079
Treasury
(0x756f)
- 243.371.679
Timelock Proposer
(0xE0d5)
- 5.992
Operator Wallet
(0x7b22)
- 6.530.487
Bridge Contract
(0xeC98)
- 2.371.335
Bridge Hot Wallet
(0x5237)
- 3.285.704
Nguồn cung lưu thông ước tính
84.527.953
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
343.969.593
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PLEARNcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PLEARN (PLN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3599.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.78 PLN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PLN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PLN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLN tính bằng PLN là zł2,43, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PLEARN tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PLEARN (PLN) đã tăng giảm lên -8,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PLEARN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PLEARN (PLN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PLEARN (PLN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,373775 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,358651 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00697139 zł (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của PLEARN (PLN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PLEARN (PLN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,359860 zł | 0,00364724 zł | 1.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,360433 zł | 0,00178236 zł | 0.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,358651 zł | -0,00697139 zł | 1.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,365622 zł | 0,00276463 zł | 0.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,362858 zł | -0,00541427 zł | 1.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,368272 zł | -0,00550318 zł | 1.5% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,373775 zł | 0,00457996 zł | 1.2% |
PLN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PLEARN (PLN) sang PLN là zł0,3599 cho mỗi 1 PLN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLN lấy 1,80 zł hoặc 50,00 zł lấy 138.94 PLN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PLEARN (PLN) sang PLN
PLN | PLN |
---|---|
0.01 PLN | 0.00359860 PLN |
0.1 PLN | 0.03598596 PLN |
1 PLN | 0.359860 PLN |
2 PLN | 0.719719 PLN |
5 PLN | 1.80 PLN |
10 PLN | 3.60 PLN |
20 PLN | 7.20 PLN |
50 PLN | 17.99 PLN |
100 PLN | 35.99 PLN |
1000 PLN | 359.86 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PLN
PLN | PLN |
---|---|
0.01 PLN | 0.02778861 PLN |
0.1 PLN | 0.277886 PLN |
1 PLN | 2.78 PLN |
2 PLN | 5.56 PLN |
5 PLN | 13.89 PLN |
10 PLN | 27.79 PLN |
20 PLN | 55.58 PLN |
50 PLN | 138.94 PLN |
100 PLN | 277.89 PLN |
1000 PLN | 2778.86 PLN |