Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.204
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,199T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 110,416B $
Gas: 6.515799241 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
POKT logo

Pocket Network
POKT / BHD

#615
BD0,01215
2.3%
0.065307 BTC 2.0%
$0,03200 Phạm vi trong 24g $0,03443

Chuyển đổi Pocket Network sang Bahraini Dinar (POKT sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pocket Network (POKT) sang BHD là BD0,01215.
POKT
BHD

1 POKT = BD0,01215

Cách mua POKT bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POKT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POKT bằng BHD!

Biểu đồ POKT sang BHD

Pocket Network (POKT) hôm nay có giá trị là BD0,01215, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POKT ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pocket Network được giao dịch là BD161.441.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.3% 16.9% 19.2% 18.8% 15.8%
Số liệu thống kê về Pocket Network
Giá trị vốn hóa thị trường
BD20.534.689
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD20.909.967
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD161.441
Cung lưu thông
1.690.245.284
Tổng cung
1.721.135.056
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Pocket Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Pocket Network (POKT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01215.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu POKT?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 82.31 POKT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POKT sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của POKT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POKT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POKT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ POKT so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của POKT/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POKT tính bằng BHD là BD1,17, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POKT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pocket Network tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Pocket Network (POKT) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Pocket Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pocket Network (POKT) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pocket Network (POKT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01458581 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,01214983 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POKT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00126870 BD (9.1%).

So sánh giá hàng ngày của Pocket Network (POKT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POKT sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,01214983 BD -0,00028952 BD 2.3%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,01266312 BD -0,00126870 BD 9.1%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 0,01393182 BD -0,00035952 BD 2.5%
Tháng chín 30, 2024 Thứ hai 0,01429134 BD 0,00000177 BD 0.0%
Tháng chín 29, 2024 Chủ nhật 0,01428958 BD -0,00029624 BD 2.0%
Tháng chín 28, 2024 Thứ bảy 0,01458581 BD 0,00013925 BD 1.0%
Tháng chín 27, 2024 Thứ sáu 0,01444656 BD 0,00046881 BD 3.4%

POKT / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pocket Network (POKT) sang BHD là BD0,01215 cho mỗi 1 POKT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POKT lấy 0,060749 BD hoặc 50,00 BD lấy 4115.28 POKT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POKT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pocket Network (POKT) sang BHD

POKT BHD
0.01 POKT 0.00012150 BHD
0.1 POKT 0.00121498 BHD
1 POKT 0.01214983 BHD
2 POKT 0.02429965 BHD
5 POKT 0.060749 BHD
10 POKT 0.121498 BHD
20 POKT 0.242997 BHD
50 POKT 0.607491 BHD
100 POKT 1.21 BHD
1000 POKT 12.15 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang POKT

BHD POKT
0.01 BHD 0.823057 POKT
0.1 BHD 8.23 POKT
1 BHD 82.31 POKT
2 BHD 164.61 POKT
5 BHD 411.53 POKT
10 BHD 823.06 POKT
20 BHD 1646.11 POKT
50 BHD 4115.28 POKT
100 BHD 8230.57 POKT
1000 BHD 82306 POKT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng