Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Red Kite
PKF / DKK
#1549
kr.0,3858
2.3%
0.068380 BTC
2.3%
0,00001555 ETH
4.5%
$0,05405
Phạm vi trong 24g
$0,05968
Firebird (PKF) has rebranded to Red Kite (PKF). For more information, please view this announcement on their Medium.
Chuyển đổi Red Kite sang Danish Krone (PKF sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Red Kite (PKF) sang DKK là kr.0,3858.
PKF
DKK
1 PKF = kr.0,3858
Cách mua PKF bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PKF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PKF bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PKF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PKF bằng DKK!
-
Chọn Red Kite (PKF) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PKF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PKF sang DKK
Red Kite (PKF) hôm nay có giá trị là kr.0,3858, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PKF ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Red Kite được giao dịch là kr.1.355.091.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.3% | 9.6% | 11.7% | 5.8% | 56.9% |
Số liệu thống kê về Red Kite
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.54.933.548 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.77.147.283 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.355.091 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
142.412.137
Tổng
200.000.000
Project and Treasury Funds
(0xd955)
- 57.587.862
Nguồn cung lưu thông ước tính
142.412.137
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Red Kitecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Red Kite (PKF) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3858.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PKF?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.59 PKF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PKF sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của PKF bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PKF sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PKF bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PKF so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của PKF/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PKF tính bằng DKK là kr.18,07, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PKF/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Red Kite tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Red Kite (PKF) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Red Kite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Red Kite (PKF) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Red Kite (PKF) so với DKK giao động giữa mức cao 0,422216 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,385770 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PKF trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,01564161 kr. (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Red Kite (PKF) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Red Kite (PKF) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKF sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,385770 kr. | -0,00910116 kr. | 2.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,390010 kr. | -0,00726256 kr. | 1.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,397272 kr. | -0,00471306 kr. | 1.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,401985 kr. | -0,00411483 kr. | 1.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,406100 kr. | -0,00047427 kr. | 0.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,406574 kr. | -0,01564161 kr. | 3.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,422216 kr. | -0,00200470 kr. | 0.5% |
PKF / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Red Kite (PKF) sang DKK là kr.0,3858 cho mỗi 1 PKF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PKF lấy 1,93 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 129.61 PKF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PKF phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Red Kite (PKF) sang DKK
PKF | DKK |
---|---|
0.01 PKF | 0.00385770 DKK |
0.1 PKF | 0.03857695 DKK |
1 PKF | 0.385770 DKK |
2 PKF | 0.771539 DKK |
5 PKF | 1.93 DKK |
10 PKF | 3.86 DKK |
20 PKF | 7.72 DKK |
50 PKF | 19.29 DKK |
100 PKF | 38.58 DKK |
1000 PKF | 385.77 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PKF
DKK | PKF |
---|---|
0.01 DKK | 0.02592221 PKF |
0.1 DKK | 0.259222 PKF |
1 DKK | 2.59 PKF |
2 DKK | 5.18 PKF |
5 DKK | 12.96 PKF |
10 DKK | 25.92 PKF |
20 DKK | 51.84 PKF |
50 DKK | 129.61 PKF |
100 DKK | 259.22 PKF |
1000 DKK | 2592.22 PKF |