Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 50,575B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PKF logo

Red Kite
PKF / DKK

#1549
kr.0,3858
2.3%
0.068380 BTC 2.3%
0,00001555 ETH 4.5%
$0,05405 Phạm vi trong 24g $0,05968

Chuyển đổi Red Kite sang Danish Krone (PKF sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Red Kite (PKF) sang DKK là kr.0,3858.
PKF
DKK

1 PKF = kr.0,3858

Cách mua PKF bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PKF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PKF bằng DKK!

Biểu đồ PKF sang DKK

Red Kite (PKF) hôm nay có giá trị là kr.0,3858, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PKF ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Red Kite được giao dịch là kr.1.355.091.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.3% 9.6% 11.7% 5.8% 56.9%
Số liệu thống kê về Red Kite
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.54.933.548
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.77.147.283
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.355.091
Cung lưu thông
142.412.137
Tổng cung
200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Red Kitecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Red Kite (PKF) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3858.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PKF?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.59 PKF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PKF sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của PKF bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PKF sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PKF bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PKF so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của PKF/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PKF tính bằng DKK là kr.18,07, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PKF/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Red Kite tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Red Kite (PKF) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Red Kite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Red Kite (PKF) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Red Kite (PKF) so với DKK giao động giữa mức cao 0,422216 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,385770 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PKF trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,01564161 kr. (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của Red Kite (PKF) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PKF sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,385770 kr. -0,00910116 kr. 2.3%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,390010 kr. -0,00726256 kr. 1.8%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,397272 kr. -0,00471306 kr. 1.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,401985 kr. -0,00411483 kr. 1.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,406100 kr. -0,00047427 kr. 0.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,406574 kr. -0,01564161 kr. 3.7%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,422216 kr. -0,00200470 kr. 0.5%

PKF / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Red Kite (PKF) sang DKK là kr.0,3858 cho mỗi 1 PKF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PKF lấy 1,93 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 129.61 PKF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PKF phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Red Kite (PKF) sang DKK

PKF DKK
0.01 PKF 0.00385770 DKK
0.1 PKF 0.03857695 DKK
1 PKF 0.385770 DKK
2 PKF 0.771539 DKK
5 PKF 1.93 DKK
10 PKF 3.86 DKK
20 PKF 7.72 DKK
50 PKF 19.29 DKK
100 PKF 38.58 DKK
1000 PKF 385.77 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PKF

DKK PKF
0.01 DKK 0.02592221 PKF
0.1 DKK 0.259222 PKF
1 DKK 2.59 PKF
2 DKK 5.18 PKF
5 DKK 12.96 PKF
10 DKK 25.92 PKF
20 DKK 51.84 PKF
50 DKK 129.61 PKF
100 DKK 259.22 PKF
1000 DKK 2592.22 PKF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng