Tiền ảo: 14.395
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,731T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 142,644B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PMON logo

Polychain Monsters
PMON / HUF

#2268
Ft161,83
1.9%
0.056502 BTC 1.5%
0,0001185 ETH 4.1%
$0,4491 Phạm vi trong 24g $0,4714

Chuyển đổi Polychain Monsters sang Hungarian Forint (PMON sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polychain Monsters (PMON) sang HUF là Ft161,83.
PMON
HUF

1 PMON = Ft161,83

Cách mua PMON bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PMON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PMON bằng HUF!

Biểu đồ PMON sang HUF

Polychain Monsters (PMON) hôm nay có giá trị là Ft161,83, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PMON ngày hôm nay là 10.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polychain Monsters được giao dịch là Ft12.060.029.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.0% 10.2% 9.2% 3.5% 24.3%
Số liệu thống kê về Polychain Monsters
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft877.597.893
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.63
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft1.402.593.300
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft12.060.029
Cung lưu thông
5.433.802
Tổng cung
8.684.404
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Polychain Monsterscó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Polychain Monsters (PMON) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft161,83.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu PMON?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00617942 PMON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PMON sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của PMON bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PMON sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PMON bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ PMON so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của PMON/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PMON tính bằng HUF là Ft19.048,66, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PMON/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Polychain Monsters tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Polychain Monsters (PMON) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Polychain Monsters có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Polychain Monsters (PMON) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polychain Monsters (PMON) so với HUF giao động giữa mức cao 161,83 Ft trên Thứ năm và mức thấp 146,64 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PMON trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 12,81 Ft (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của Polychain Monsters (PMON) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PMON sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 161,83 Ft -3,11 Ft 1.9%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 155,15 Ft -4,64 Ft 2.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 159,79 Ft 12,81 Ft 8.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 146,98 Ft -10,44 Ft 6.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 157,42 Ft 7,36 Ft 4.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 150,06 Ft 3,42 Ft 2.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 146,64 Ft 0,467641 Ft 0.3%

PMON / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Polychain Monsters (PMON) sang HUF là Ft161,83 cho mỗi 1 PMON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PMON lấy 809,14 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.308971 PMON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PMON phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Polychain Monsters (PMON) sang HUF

PMON HUF
0.01 PMON 1.62 HUF
0.1 PMON 16.18 HUF
1 PMON 161.83 HUF
2 PMON 323.66 HUF
5 PMON 809.14 HUF
10 PMON 1618.28 HUF
20 PMON 3236.55 HUF
50 PMON 8091.38 HUF
100 PMON 16182.76 HUF
1000 PMON 161828 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang PMON

HUF PMON
0.01 HUF 0.00006179 PMON
0.1 HUF 0.00061794 PMON
1 HUF 0.00617942 PMON
2 HUF 0.01235883 PMON
5 HUF 0.03089708 PMON
10 HUF 0.061794 PMON
20 HUF 0.123588 PMON
50 HUF 0.308971 PMON
100 HUF 0.617942 PMON
1000 HUF 6.18 PMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng