Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Poodl
POODL / ETH
#3089
ETH0.0112471
1.4%
0.0121180 BTC
0.6%
$0.087085
Phạm vi trong 24g
$0.087191
Chuyển đổi Poodl sang Ether (POODL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Poodl (POODL) sang ETH là ETH0.0112471.
POODL
ETH
1 POODL = ETH0.0112471
Biểu đồ POODL sang ETH
Poodl (POODL) hôm nay có giá trị là ETH0.0112471, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POODL ngày hôm nay là 6.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Poodl được giao dịch là ETH0,02313.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 0.8% | 4.1% | 32.6% | 44.7% |
Số liệu thống kê về Poodl
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH185,6217 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH247,2004 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,02313 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.089.543.063.409
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Poodlcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Poodl (POODL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0112471.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POODL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 404747689230 POODL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POODL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POODL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POODL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POODL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POODL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POODL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POODL tính bằng ETH là ETH0.092760, được ghi nhận vào ngày Thg 4 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POODL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Poodl tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Poodl (POODL) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Poodl có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Poodl (POODL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Poodl (POODL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000002471 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000002297 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POODL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000000000091255 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Poodl (POODL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Poodl (POODL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POODL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000002471 ETH | 0,000000000000035004 ETH | 1.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000002392 ETH | -0,000000000000028935 ETH | 1.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000002421 ETH | 0,000000000000091255 ETH | 3.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000000002330 ETH | -0,000000000000005155 ETH | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000000002335 ETH | 0,000000000000038059 ETH | 1.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000000002297 ETH | -0,000000000000008449 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000002305 ETH | 0,000000000000013778 ETH | 0.6% |
POODL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Poodl (POODL) sang ETH là ETH0.0112471 cho mỗi 1 POODL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POODL lấy 0,000000000012353 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 20237384461506 POODL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POODL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Poodl (POODL) sang ETH
POODL | ETH |
---|---|
0.01 POODL | 0.000000000000024707 ETH |
0.1 POODL | 0.000000000000247068 ETH |
1 POODL | 0.000000000002471 ETH |
2 POODL | 0.000000000004941 ETH |
5 POODL | 0.000000000012353 ETH |
10 POODL | 0.000000000024707 ETH |
20 POODL | 0.000000000049414 ETH |
50 POODL | 0.000000000123534 ETH |
100 POODL | 0.000000000247068 ETH |
1000 POODL | 0.000000002471 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POODL
ETH | POODL |
---|---|
0.01 ETH | 4047476892 POODL |
0.1 ETH | 40474768923 POODL |
1 ETH | 404747689230 POODL |
2 ETH | 809495378460 POODL |
5 ETH | 2023738446151 POODL |
10 ETH | 4047476892301 POODL |
20 ETH | 8094953784602 POODL |
50 ETH | 20237384461506 POODL |
100 ETH | 40474768923012 POODL |
1000 ETH | 404747689230123 POODL |