Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Must
MUST / ETH
#3141
ETH0,001423
0.4%
0,00007766 BTC
1.2%
0,001423 ETH
0.4%
$5,27
Phạm vi trong 24g
$5,42
Chuyển đổi Must sang Ether (MUST sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Must (MUST) sang ETH là ETH0,001423.
MUST
ETH
1 MUST = ETH0,001423
Biểu đồ MUST sang ETH
Must (MUST) hôm nay có giá trị là ETH0,001423, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUST ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Must được giao dịch là ETH0,1350.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 9.6% | 3.0% | 5.9% | 54.2% |
Số liệu thống kê về Must
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH148,3875 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.421,6995 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.06 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1350 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
104.373
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mustcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Must (MUST) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001423.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUST?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 702.946 MUST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUST sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MUST bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUST sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUST bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUST so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MUST/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUST tính bằng ETH là ETH0,4256, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUST/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Must tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Must (MUST) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Must có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Must (MUST) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Must (MUST) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00167294 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00142258 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUST trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00009770 ETH (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Must (MUST) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Must (MUST) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUST sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00142258 ETH | -0,00000641 ETH | 0.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00142655 ETH | -0,00009770 ETH | 6.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00152425 ETH | -0,00005993 ETH | 3.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00158418 ETH | -0,00001115 ETH | 0.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00159533 ETH | -0,00002235 ETH | 1.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00161768 ETH | -0,00005526 ETH | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00167294 ETH | 0,00004708 ETH | 2.9% |
MUST / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Must (MUST) sang ETH là ETH0,001423 cho mỗi 1 MUST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUST lấy 0,00711292 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 35147 MUST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUST phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Must (MUST) sang ETH
MUST | ETH |
---|---|
0.01 MUST | 0.00001423 ETH |
0.1 MUST | 0.00014226 ETH |
1 MUST | 0.00142258 ETH |
2 MUST | 0.00284517 ETH |
5 MUST | 0.00711292 ETH |
10 MUST | 0.01422585 ETH |
20 MUST | 0.02845169 ETH |
50 MUST | 0.07112923 ETH |
100 MUST | 0.14225847 ETH |
1000 MUST | 1.422585 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MUST
ETH | MUST |
---|---|
0.01 ETH | 7.029459 MUST |
0.1 ETH | 70.295 MUST |
1 ETH | 702.946 MUST |
2 ETH | 1406 MUST |
5 ETH | 3515 MUST |
10 ETH | 7029 MUST |
20 ETH | 14059 MUST |
50 ETH | 35147 MUST |
100 ETH | 70295 MUST |
1000 ETH | 702946 MUST |