Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wen
$WEN / ETH
#375
ETH0.076368
15.4%
0.082903 BTC
12.2%
$0,0001578
Phạm vi trong 24g
$0,0001920
Chuyển đổi Wen sang Ether ($WEN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wen ($WEN) sang ETH là ETH0.076368.
$WEN
ETH
1 $WEN = ETH0.076368
Biểu đồ $WEN sang ETH
Wen ($WEN) hôm nay có giá trị là ETH0.076368, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 15.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của $WEN ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wen được giao dịch là ETH9.019,6315.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 19.4% | 9.2% | 8.5% | 5.0% | - |
Số liệu thống kê về Wen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH46.296,4034 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH46.296,4034 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9.019,6315 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
727.715.334.691 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
727.715.334.691 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Wen ($WEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.076368.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu $WEN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 15703001 $WEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $WEN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của $WEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $WEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $WEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ $WEN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của $WEN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $WEN tính bằng ETH là ETH0.061427, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $WEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wen tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Wen ($WEN) đã tăng giảm lên -2,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Wen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wen ($WEN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wen ($WEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000063682 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000053616 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $WEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000008479 ETH (15.4%).
So sánh giá hàng ngày của Wen ($WEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wen ($WEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $WEN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000063682 ETH | 0,000000008479 ETH | 15.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000053616 ETH | -0,000000003416 ETH | 6.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000057032 ETH | 0,000000000073838 ETH | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000056958 ETH | -0,000000001066 ETH | 1.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000058024 ETH | 0,000000000752436 ETH | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000057272 ETH | -0,000000003604 ETH | 5.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000060875 ETH | 0,000000003122 ETH | 5.4% |
$WEN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wen ($WEN) sang ETH là ETH0.076368 cho mỗi 1 $WEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $WEN lấy 0,000000318410 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 785150035 $WEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $WEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wen ($WEN) sang ETH
$WEN | ETH |
---|---|
0.01 $WEN | 0.000000000636821 ETH |
0.1 $WEN | 0.000000006368 ETH |
1 $WEN | 0.000000063682 ETH |
2 $WEN | 0.000000127364 ETH |
5 $WEN | 0.000000318410 ETH |
10 $WEN | 0.000000636821 ETH |
20 $WEN | 0.00000127 ETH |
50 $WEN | 0.00000318 ETH |
100 $WEN | 0.00000637 ETH |
1000 $WEN | 0.00006368 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang $WEN
ETH | $WEN |
---|---|
0.01 ETH | 157030 $WEN |
0.1 ETH | 1570300 $WEN |
1 ETH | 15703001 $WEN |
2 ETH | 31406001 $WEN |
5 ETH | 78515004 $WEN |
10 ETH | 157030007 $WEN |
20 ETH | 314060014 $WEN |
50 ETH | 785150035 $WEN |
100 ETH | 1570300070 $WEN |
1000 ETH | 15703000705 $WEN |