Tiền ảo: 14.050
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,466T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 82,719B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEW logo

cat in a dogs world
MEW / ETH

#203
ETH0.051264
7.0%
0.076315 BTC 9.0%
$0,003801 Phạm vi trong 24g $0,004368

Chuyển đổi cat in a dogs world sang Ether (MEW sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cat in a dogs world (MEW) sang ETH là ETH0.051264.
MEW
ETH

1 MEW = ETH0.051264

Biểu đồ MEW sang ETH

cat in a dogs world (MEW) hôm nay có giá trị là ETH0.051264, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 7.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEW ngày hôm nay là 22.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cat in a dogs world được giao dịch là ETH18.579,3669.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 7.2% 23.0% 12.4% 56.7% -
Số liệu thống kê về cat in a dogs world
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH112.569,7456
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH112.569,7456
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH18.579,3669
Cung lưu thông
88.888.888.888
Tổng cung
88.888.888.888
Tổng lượng cung tối đa
88.888.888.888

Câu hỏi thường gặp

1 cat in a dogs worldcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 cat in a dogs world (MEW) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051264.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEW?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 791361 MEW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEW sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của MEW bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEW sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEW bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEW so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của MEW/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEW tính bằng ETH là ETH0.052759, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEW/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của cat in a dogs world tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của cat in a dogs world (MEW) đã tăng giảm lên -51,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, cat in a dogs world có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của cat in a dogs world (MEW) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cat in a dogs world (MEW) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000200 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000126 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEW trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,000000398828 ETH (25.4%).

So sánh giá hàng ngày của cat in a dogs world (MEW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEW sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000126 ETH -0,000000095238 ETH 7.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000138 ETH -0,000000176141 ETH 11.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000155 ETH -0,000000105026 ETH 6.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00000166 ETH -0,000000251851 ETH 13.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00000191 ETH -0,000000088647 ETH 4.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00000200 ETH 0,000000028455 ETH 1.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00000197 ETH 0,000000398828 ETH 25.4%

MEW / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ cat in a dogs world (MEW) sang ETH là ETH0.051264 cho mỗi 1 MEW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEW lấy 0,00000632 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 39568047 MEW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEW phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi cat in a dogs world (MEW) sang ETH

MEW ETH
0.01 MEW 0.000000012636 ETH
0.1 MEW 0.000000126365 ETH
1 MEW 0.00000126 ETH
2 MEW 0.00000253 ETH
5 MEW 0.00000632 ETH
10 MEW 0.00001264 ETH
20 MEW 0.00002527 ETH
50 MEW 0.00006318 ETH
100 MEW 0.00012636 ETH
1000 MEW 0.00126365 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang MEW

ETH MEW
0.01 ETH 7914 MEW
0.1 ETH 79136 MEW
1 ETH 791361 MEW
2 ETH 1582722 MEW
5 ETH 3956805 MEW
10 ETH 7913609 MEW
20 ETH 15827219 MEW
50 ETH 39568047 MEW
100 ETH 79136093 MEW
1000 ETH 791360934 MEW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng