Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ProjectOasis
OASIS / ETH
#4071
ETH0.056089
7.3%
0.063186 BTC
6.3%
$0,02117
Phạm vi trong 24g
$0,02313
Chuyển đổi ProjectOasis sang Ether (OASIS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ProjectOasis (OASIS) sang ETH là ETH0.056089.
OASIS
ETH
1 OASIS = ETH0.056089
Biểu đồ OASIS sang ETH
ProjectOasis (OASIS) hôm nay có giá trị là ETH0.056089, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OASIS ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ProjectOasis được giao dịch là ETH0,1204.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 7.3% | 13.5% | 0.6% | 5.5% | 15.3% |
Số liệu thống kê về ProjectOasis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH24,0833 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH85,2482 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1204 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.955.109
https://api.projectoasis.io/api/services/app/FarmPlatforms/OasisCirculatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.955.109
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
14.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ProjectOasiscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ProjectOasis (OASIS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.056089.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OASIS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 164226 OASIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OASIS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OASIS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OASIS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OASIS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OASIS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OASIS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OASIS tính bằng ETH là ETH0,001900, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OASIS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ProjectOasis tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ProjectOasis (OASIS) đã tăng giảm lên -12,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ProjectOasis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ProjectOasis (OASIS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ProjectOasis (OASIS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000707 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000609 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OASIS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,000000477519 ETH (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của ProjectOasis (OASIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ProjectOasis (OASIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OASIS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000609 ETH | -0,000000477519 ETH | 7.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000654 ETH | 0,000000152859 ETH | 2.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000639 ETH | -0,000000497408 ETH | 7.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000689 ETH | -0,000000185872 ETH | 2.6% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000707 ETH | 0,000000065065 ETH | 0.9% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000701 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
OASIS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ProjectOasis (OASIS) sang ETH là ETH0.056089 cho mỗi 1 OASIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OASIS lấy 0,00003045 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 8211314 OASIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OASIS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ProjectOasis (OASIS) sang ETH
OASIS | ETH |
---|---|
0.01 OASIS | 0.000000060892 ETH |
0.1 OASIS | 0.000000608916 ETH |
1 OASIS | 0.00000609 ETH |
2 OASIS | 0.00001218 ETH |
5 OASIS | 0.00003045 ETH |
10 OASIS | 0.00006089 ETH |
20 OASIS | 0.00012178 ETH |
50 OASIS | 0.00030446 ETH |
100 OASIS | 0.00060892 ETH |
1000 OASIS | 0.00608916 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OASIS
ETH | OASIS |
---|---|
0.01 ETH | 1642 OASIS |
0.1 ETH | 16423 OASIS |
1 ETH | 164226 OASIS |
2 ETH | 328453 OASIS |
5 ETH | 821131 OASIS |
10 ETH | 1642263 OASIS |
20 ETH | 3284526 OASIS |
50 ETH | 8211314 OASIS |
100 ETH | 16422628 OASIS |
1000 ETH | 164226279 OASIS |