Tiền ảo: 14.164
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,407T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 75,269B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XQR logo

Qredit
XQR / ETH

ETH0.051234

Chuyển đổi Qredit sang Ether (XQR sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang ETH là ETH0.051234.
XQR
ETH

1 XQR = ETH0.051234

Biểu đồ XQR sang ETH

Qredit (XQR) có giá trị là ETH0.051234 kể từ May 09, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XQR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,004198
Cung lưu thông
-
Tổng cung

Câu hỏi thường gặp

1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051234.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 810153 XQR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của XQR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của XQR/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng ETH là ETH0,0001496, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng ETH?

Trong thời gian gần đây, giá của Qredit (XQR) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của XQR/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với ETH

Đã không có biến động giá đối với Qredit (XQR) trong 7 ngày qua. Giá của Qredit đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Qredit.

XQR / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang ETH là ETH0.051234 cho mỗi 1 XQR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XQR.

Chuyển đổi Qredit (XQR) sang ETH

XQR ETH
0.01 XQR 0.000000012343 ETH
0.1 XQR 0.000000123433 ETH
1 XQR 0.00000123 ETH
2 XQR 0.00000247 ETH
5 XQR 0.00000617 ETH
10 XQR 0.00001234 ETH
20 XQR 0.00002469 ETH
50 XQR 0.00006172 ETH
100 XQR 0.00012343 ETH
1000 XQR 0.00123433 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang XQR

ETH XQR
0.01 ETH 8102 XQR
0.1 ETH 81015 XQR
1 ETH 810153 XQR
2 ETH 1620306 XQR
5 ETH 4050766 XQR
10 ETH 8101531 XQR
20 ETH 16203062 XQR
50 ETH 40507655 XQR
100 ETH 81015310 XQR
1000 ETH 810153102 XQR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng