Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / IDR
Rp51,81
16.0%
0.075000 BTC
16.7%
$0,003199
Phạm vi trong 24g
$0,003901
Chuyển đổi Qredit sang Indonesian Rupiah (XQR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang IDR là Rp51,81.
XQR
IDR
1 XQR = Rp51,81
Cách mua XQR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang IDR
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là Rp51,81, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 16.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là Rp179.785.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 16.0% | 0.6% | 23.6% | 24.3% | 50.9% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp179.785 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp51,81.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01930086 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng IDR là Rp5.248,92, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với IDR giao động giữa mức cao 65,18 Rp trên Thứ ba và mức thấp 51,81 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 10,62 Rp (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 51,81 Rp | -9,90 Rp | 16.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 62,47 Rp | 8,88 Rp | 16.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 53,59 Rp | -11,59 Rp | 17.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 65,18 Rp | 1,94 Rp | 3.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 63,24 Rp | 10,62 Rp | 20.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 52,62 Rp | -9,38 Rp | 15.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 62,00 Rp | 0,208623 Rp | 0.3% |
XQR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang IDR là Rp51,81 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 259,06 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.965043 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang IDR
XQR | IDR |
---|---|
0.01 XQR | 0.518112 IDR |
0.1 XQR | 5.18 IDR |
1 XQR | 51.81 IDR |
2 XQR | 103.62 IDR |
5 XQR | 259.06 IDR |
10 XQR | 518.11 IDR |
20 XQR | 1036.22 IDR |
50 XQR | 2590.56 IDR |
100 XQR | 5181.12 IDR |
1000 XQR | 51811 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XQR
IDR | XQR |
---|---|
0.01 IDR | 0.00019301 XQR |
0.1 IDR | 0.00193009 XQR |
1 IDR | 0.01930086 XQR |
2 IDR | 0.03860171 XQR |
5 IDR | 0.096504 XQR |
10 IDR | 0.193009 XQR |
20 IDR | 0.386017 XQR |
50 IDR | 0.965043 XQR |
100 IDR | 1.93 XQR |
1000 IDR | 19.30 XQR |