Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Radix
XRD / ETH
#170
ETH0,00001445
1.5%
0.067146 BTC
0.2%
$0,04541
Phạm vi trong 24g
$0,04612
Chuyển đổi Radix sang Ether (XRD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang ETH là ETH0,00001445.
XRD
ETH
1 XRD = ETH0,00001445
Biểu đồ XRD sang ETH
Radix (XRD) hôm nay có giá trị là ETH0,00001445, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XRD ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radix được giao dịch là ETH462,1447.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.1% | 5.9% | 16.6% | 34.1% | 39.3% |
Số liệu thống kê về Radix
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH150.914,4307 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
14.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH185.607,1255 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
17.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH462,1447 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.440.012.936
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
12.839.996.693 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
24.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Radixcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Radix (XRD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001445.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 69211 XRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XRD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XRD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XRD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XRD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XRD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XRD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XRD tính bằng ETH là ETH0,0001505, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Radix tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Radix (XRD) đã tăng giảm lên -31,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Radix có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Radix (XRD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radix (XRD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001527 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00001440 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,000000786181 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Radix (XRD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Radix (XRD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XRD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001445 ETH | -0,000000222210 ETH | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001489 ETH | 0,000000489865 ETH | 3.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001440 ETH | -0,000000129043 ETH | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001453 ETH | 0,000000041111 ETH | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001449 ETH | -0,000000786181 ETH | 5.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001527 ETH | 0,000000075053 ETH | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001520 ETH | -0,000000162053 ETH | 1.1% |
XRD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Radix (XRD) sang ETH là ETH0,00001445 cho mỗi 1 XRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRD lấy 0,00007224 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3460547 XRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Radix (XRD) sang ETH
XRD | ETH |
---|---|
0.01 XRD | 0.000000144486 ETH |
0.1 XRD | 0.00000144 ETH |
1 XRD | 0.00001445 ETH |
2 XRD | 0.00002890 ETH |
5 XRD | 0.00007224 ETH |
10 XRD | 0.00014449 ETH |
20 XRD | 0.00028897 ETH |
50 XRD | 0.00072243 ETH |
100 XRD | 0.00144486 ETH |
1000 XRD | 0.01444858 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XRD
ETH | XRD |
---|---|
0.01 ETH | 692.109 XRD |
0.1 ETH | 6921 XRD |
1 ETH | 69211 XRD |
2 ETH | 138422 XRD |
5 ETH | 346055 XRD |
10 ETH | 692109 XRD |
20 ETH | 1384219 XRD |
50 ETH | 3460547 XRD |
100 ETH | 6921095 XRD |
1000 ETH | 69210948 XRD |