Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Radworks
RAD / ETH
#528
ETH0,0004763
0.2%
0,00002674 BTC
0.5%
0,0004763 ETH
0.2%
$1,77
Phạm vi trong 24g
$1,82
Chuyển đổi Radworks sang Ether (RAD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Radworks (RAD) sang ETH là ETH0,0004763.
RAD
ETH
1 RAD = ETH0,0004763
Biểu đồ RAD sang ETH
Radworks (RAD) hôm nay có giá trị là ETH0,0004763, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAD ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Radworks được giao dịch là ETH1.030,7904.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.7% | 1.8% | 6.8% | 9.5% | 3.5% |
Số liệu thống kê về Radworks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH23.735,7526 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH47.633,6329 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.030,7904 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.829.110
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.998.580 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Radworkscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Radworks (RAD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004763.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2099 RAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RAD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RAD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAD tính bằng ETH là ETH0,01177, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Radworks tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Radworks (RAD) đã tăng giảm lên -14,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Radworks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Radworks (RAD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Radworks (RAD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00049117 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00044240 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00002618 ETH (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Radworks (RAD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Radworks (RAD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00047632 ETH | 0,000000750049 ETH | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00049117 ETH | 0,00002618 ETH | 5.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00046499 ETH | 0,00001343 ETH | 3.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00045156 ETH | 0,00000916 ETH | 2.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00044240 ETH | -0,00000660 ETH | 1.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00044900 ETH | -0,00002297 ETH | 4.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00047197 ETH | -0,00000406 ETH | 0.9% |
RAD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Radworks (RAD) sang ETH là ETH0,0004763 cho mỗi 1 RAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAD lấy 0,00238159 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 104972 RAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Radworks (RAD) sang ETH
RAD | ETH |
---|---|
0.01 RAD | 0.00000476 ETH |
0.1 RAD | 0.00004763 ETH |
1 RAD | 0.00047632 ETH |
2 RAD | 0.00095264 ETH |
5 RAD | 0.00238159 ETH |
10 RAD | 0.00476319 ETH |
20 RAD | 0.00952637 ETH |
50 RAD | 0.02381593 ETH |
100 RAD | 0.04763186 ETH |
1000 RAD | 0.47631857 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RAD
ETH | RAD |
---|---|
0.01 ETH | 20.994353 RAD |
0.1 ETH | 209.944 RAD |
1 ETH | 2099 RAD |
2 ETH | 4199 RAD |
5 ETH | 10497 RAD |
10 ETH | 20994 RAD |
20 ETH | 41989 RAD |
50 ETH | 104972 RAD |
100 ETH | 209944 RAD |
1000 ETH | 2099435 RAD |