Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAI Finance
SOFI / ETH
#1378
ETH0.057409
1.4%
0.063584 BTC
1.0%
0.057409 ETH
1.4%
$0,02220
Phạm vi trong 24g
$0,02272
Rai Finance has rebranded their ticker symbol as SOFI and migrated from the old contract to a new one. Read more at their Medium.
Chuyển đổi RAI Finance sang Ether (SOFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RAI Finance (SOFI) sang ETH là ETH0.057409.
SOFI
ETH
1 SOFI = ETH0.057409
Biểu đồ SOFI sang ETH
RAI Finance (SOFI) hôm nay có giá trị là ETH0.057409, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SOFI ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RAI Finance được giao dịch là ETH205,1847.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 0.1% | 6.7% | 3.6% | 34.9% | 72.4% |
Số liệu thống kê về RAI Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.726,8876 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.348,2363 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH205,1847 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
507.181.250 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RAI Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 RAI Finance (SOFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057409.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 134966 SOFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SOFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOFI tính bằng ETH là ETH0,001368, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RAI Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của RAI Finance (SOFI) đã tăng giảm lên -27,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, RAI Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RAI Finance (SOFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RAI Finance (SOFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000753 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000714 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,000000233244 ETH (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của RAI Finance (SOFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RAI Finance (SOFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000741 ETH | 0,000000099984 ETH | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000743 ETH | -0,000000097088 ETH | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000753 ETH | 0,000000055679 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000747 ETH | 0,000000095576 ETH | 1.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000737 ETH | 0,000000004768 ETH | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000737 ETH | 0,000000233244 ETH | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000714 ETH | -0,000000042699 ETH | 0.6% |
SOFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RAI Finance (SOFI) sang ETH là ETH0.057409 cho mỗi 1 SOFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOFI lấy 0,00003705 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6748302 SOFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RAI Finance (SOFI) sang ETH
SOFI | ETH |
---|---|
0.01 SOFI | 0.000000074093 ETH |
0.1 SOFI | 0.000000740927 ETH |
1 SOFI | 0.00000741 ETH |
2 SOFI | 0.00001482 ETH |
5 SOFI | 0.00003705 ETH |
10 SOFI | 0.00007409 ETH |
20 SOFI | 0.00014819 ETH |
50 SOFI | 0.00037046 ETH |
100 SOFI | 0.00074093 ETH |
1000 SOFI | 0.00740927 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOFI
ETH | SOFI |
---|---|
0.01 ETH | 1350 SOFI |
0.1 ETH | 13497 SOFI |
1 ETH | 134966 SOFI |
2 ETH | 269932 SOFI |
5 ETH | 674830 SOFI |
10 ETH | 1349660 SOFI |
20 ETH | 2699321 SOFI |
50 ETH | 6748302 SOFI |
100 ETH | 13496604 SOFI |
1000 ETH | 134966037 SOFI |