Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MarsDAO
MDAO / ETH
#1345
ETH0,00004944
1.6%
0.052417 BTC
0.8%
$0,1478
Phạm vi trong 24g
$0,1557
Chuyển đổi MarsDAO sang Ether (MDAO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MarsDAO (MDAO) sang ETH là ETH0,00004944.
MDAO
ETH
1 MDAO = ETH0,00004944
Biểu đồ MDAO sang ETH
MarsDAO (MDAO) hôm nay có giá trị là ETH0,00004944, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MDAO ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MarsDAO được giao dịch là ETH15,4983.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.7% | 8.7% | 7.0% | 16.9% | 49.4% |
Số liệu thống kê về MarsDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.822,3383 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.720,6658 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH15,4983 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
77.706.632
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
95.969.275 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MarsDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MarsDAO (MDAO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004944.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MDAO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 20227 MDAO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MDAO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MDAO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MDAO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MDAO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MDAO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MDAO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MDAO tính bằng ETH là ETH0,0004575, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MDAO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MarsDAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MarsDAO (MDAO) đã tăng giảm lên -4,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MarsDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MarsDAO (MDAO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MarsDAO (MDAO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004944 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00004252 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MDAO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00000528 ETH (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của MarsDAO (MDAO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MarsDAO (MDAO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDAO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00004944 ETH | 0,000000763146 ETH | 1.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00004883 ETH | 0,00000528 ETH | 12.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004355 ETH | 0,00000103 ETH | 2.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00004252 ETH | -0,00000285 ETH | 6.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00004537 ETH | -0,000000977876 ETH | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00004634 ETH | 0,000000295198 ETH | 0.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00004605 ETH | -0,00000208 ETH | 4.3% |
MDAO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MarsDAO (MDAO) sang ETH là ETH0,00004944 cho mỗi 1 MDAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MDAO lấy 0,00024720 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1011329 MDAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MDAO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MarsDAO (MDAO) sang ETH
MDAO | ETH |
---|---|
0.01 MDAO | 0.000000494399 ETH |
0.1 MDAO | 0.00000494 ETH |
1 MDAO | 0.00004944 ETH |
2 MDAO | 0.00009888 ETH |
5 MDAO | 0.00024720 ETH |
10 MDAO | 0.00049440 ETH |
20 MDAO | 0.00098880 ETH |
50 MDAO | 0.00247200 ETH |
100 MDAO | 0.00494399 ETH |
1000 MDAO | 0.04943991 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MDAO
ETH | MDAO |
---|---|
0.01 ETH | 202.266 MDAO |
0.1 ETH | 2023 MDAO |
1 ETH | 20227 MDAO |
2 ETH | 40453 MDAO |
5 ETH | 101133 MDAO |
10 ETH | 202266 MDAO |
20 ETH | 404531 MDAO |
50 ETH | 1011329 MDAO |
100 ETH | 2022657 MDAO |
1000 ETH | 20226575 MDAO |