Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Real Smurf Cat
SMURFCAT / PLN
#1354
zł0,0005047
6.1%
0.081926 BTC
3.7%
0.073925 ETH
4.1%
$0,0001166
Phạm vi trong 24g
$0,0001296
Chuyển đổi Real Smurf Cat sang Polish Zloty (SMURFCAT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang PLN là zł0,0005047.
SMURFCAT
PLN
1 SMURFCAT = zł0,0005047
Cách mua SMURFCAT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMURFCAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SMURFCAT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMURFCAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMURFCAT bằng PLN!
-
Chọn Real Smurf Cat (SMURFCAT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SMURFCAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SMURFCAT sang PLN
Real Smurf Cat (SMURFCAT) hôm nay có giá trị là zł0,0005047, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SMURFCAT ngày hôm nay là 23.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Real Smurf Cat được giao dịch là zł2.406.262.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.2% | 23.9% | 73.0% | 41.7% | - |
Số liệu thống kê về Real Smurf Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł50.424.376 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł50.424.376 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.406.262 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Real Smurf Catcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0005047.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMURFCAT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1981.43 SMURFCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMURFCAT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SMURFCAT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMURFCAT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMURFCAT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMURFCAT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SMURFCAT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMURFCAT tính bằng PLN là zł0,001666, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMURFCAT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Real Smurf Cat tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng tăng lên 44,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Real Smurf Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00057676 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00033789 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMURFCAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00012824 zł (28.6%).
So sánh giá hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMURFCAT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00050469 zł | 0,00002915 zł | 6.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00050258 zł | -0,00007418 zł | 12.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00057676 zł | 0,00012824 zł | 28.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00044853 zł | 0,00007533 zł | 20.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00037320 zł | 0,00003531 zł | 10.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00033789 zł | -0,00005127 zł | 13.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00038916 zł | -0,00002029 zł | 5.0% |
SMURFCAT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang PLN là zł0,0005047 cho mỗi 1 SMURFCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMURFCAT lấy 0,00252343 zł hoặc 50,00 zł lấy 99072 SMURFCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMURFCAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) sang PLN
SMURFCAT | PLN |
---|---|
0.01 SMURFCAT | 0.00000505 PLN |
0.1 SMURFCAT | 0.00005047 PLN |
1 SMURFCAT | 0.00050469 PLN |
2 SMURFCAT | 0.00100937 PLN |
5 SMURFCAT | 0.00252343 PLN |
10 SMURFCAT | 0.00504685 PLN |
20 SMURFCAT | 0.01009371 PLN |
50 SMURFCAT | 0.02523427 PLN |
100 SMURFCAT | 0.050469 PLN |
1000 SMURFCAT | 0.504685 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SMURFCAT
PLN | SMURFCAT |
---|---|
0.01 PLN | 19.81 SMURFCAT |
0.1 PLN | 198.14 SMURFCAT |
1 PLN | 1981.43 SMURFCAT |
2 PLN | 3962.86 SMURFCAT |
5 PLN | 9907.16 SMURFCAT |
10 PLN | 19814.32 SMURFCAT |
20 PLN | 39629 SMURFCAT |
50 PLN | 99072 SMURFCAT |
100 PLN | 198143 SMURFCAT |
1000 PLN | 1981432 SMURFCAT |