Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rentberry
BERRY / BHD
#3605
BD0,0002130
Chuyển đổi Rentberry sang Bahraini Dinar (BERRY sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rentberry (BERRY) sang BHD là BD0,0002130.
BERRY
BHD
1 BERRY = BD0,0002130
Cách mua BERRY bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BERRY
-
Bạn có thể mua và bán Rentberry (BERRY) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BERRY sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BERRY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BERRY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rentberry (BERRY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BERRY sang BHD
Rentberry (BERRY) có giá trị là BD0,0002130 kể từ Apr 28, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BERRY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Rentberry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD64.220,60 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD64.220,60 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD53,26 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
301.473.027 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
301.473.027 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rentberrycó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Rentberry (BERRY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0002130.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BERRY?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 4694.34 BERRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BERRY sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của BERRY bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BERRY sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BERRY bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BERRY so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của BERRY/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BERRY tính bằng BHD là BD0,03610, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BERRY/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rentberry tính bằng BHD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Rentberry (BERRY) đã không thay đổi so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, giá của BERRY/BHD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Rentberry (BERRY) so với BHD
Đã không có biến động giá đối với Rentberry (BERRY) trong 7 ngày qua. Giá của Rentberry đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Rentberry.
BERRY / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rentberry (BERRY) sang BHD là BD0,0002130 cho mỗi 1 BERRY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BERRY.
Chuyển đổi Rentberry (BERRY) sang BHD
BERRY | BHD |
---|---|
0.01 BERRY | 0.00000213 BHD |
0.1 BERRY | 0.00002130 BHD |
1 BERRY | 0.00021302 BHD |
2 BERRY | 0.00042605 BHD |
5 BERRY | 0.00106511 BHD |
10 BERRY | 0.00213023 BHD |
20 BERRY | 0.00426045 BHD |
50 BERRY | 0.01065114 BHD |
100 BERRY | 0.02130227 BHD |
1000 BERRY | 0.213023 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BERRY
BHD | BERRY |
---|---|
0.01 BHD | 46.94 BERRY |
0.1 BHD | 469.43 BERRY |
1 BHD | 4694.34 BERRY |
2 BHD | 9388.67 BERRY |
5 BHD | 23472 BERRY |
10 BHD | 46943 BERRY |
20 BHD | 93887 BERRY |
50 BHD | 234717 BERRY |
100 BHD | 469434 BERRY |
1000 BHD | 4694335 BERRY |