Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RSS3
RSS3 / PLN
#259
zł1,49
1.3%
0.055861 BTC
0.8%
0,0001214 ETH
1.6%
$0,3619
Phạm vi trong 24g
$0,3916
Chuyển đổi RSS3 sang Polish Zloty (RSS3 sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RSS3 (RSS3) sang PLN là zł1,49.
RSS3
PLN
1 RSS3 = zł1,49
Cách mua RSS3 bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RSS3
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RSS3 bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RSS3.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RSS3 bằng PLN!
-
Chọn RSS3 (RSS3) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RSS3, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RSS3 sang PLN
RSS3 (RSS3) hôm nay có giá trị là zł1,49, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RSS3 ngày hôm nay là 12.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RSS3 được giao dịch là zł17.821.245.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 1.0% | 13.3% | 9.2% | 21.0% | 193.1% |
Số liệu thống kê về RSS3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.004.178.679 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.487.855.805 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł17.821.245 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
674.916.665
Tổng
1.000.000.000
Treasury
(0x94ea)
- 110.000.000
Treasury
(0xd40c)
- 58.750.000
Private Sale Reserved
(0xec92)
- 22.222.222
Team Reserved
(0x981c)
- 94.111.111
Natural Selection Labs Reserved
(0x67d8)
- 20.833.333
Seed Investor Reserved
(0xa8c2)
- 19.166.666
Nguồn cung lưu thông ước tính
674.916.665
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RSS3có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 RSS3 (RSS3) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,49.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSS3?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.672665 RSS3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RSS3 sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của RSS3 bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSS3 sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSS3 bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSS3 so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của RSS3/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RSS3 tính bằng PLN là zł2,73, được ghi nhận vào ngày Thg 2 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSS3/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RSS3 tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của RSS3 (RSS3) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, RSS3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RSS3 (RSS3) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RSS3 (RSS3) so với PLN giao động giữa mức cao 1,52 zł trên Thứ hai và mức thấp 1,35 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSS3 trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,177323 zł (11.6%).
So sánh giá hàng ngày của RSS3 (RSS3) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RSS3 (RSS3) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSS3 sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,49 zł | 0,01906813 zł | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,52 zł | 0,085046 zł | 5.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,44 zł | -0,01568111 zł | 1.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,45 zł | 0,081496 zł | 5.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,37 zł | 0,01468600 zł | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,36 zł | 0,01024972 zł | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,35 zł | -0,177323 zł | 11.6% |
RSS3 / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RSS3 (RSS3) sang PLN là zł1,49 cho mỗi 1 RSS3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSS3 lấy 7,43 zł hoặc 50,00 zł lấy 33.63 RSS3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSS3 phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RSS3 (RSS3) sang PLN
RSS3 | PLN |
---|---|
0.01 RSS3 | 0.01486624 PLN |
0.1 RSS3 | 0.148662 PLN |
1 RSS3 | 1.49 PLN |
2 RSS3 | 2.97 PLN |
5 RSS3 | 7.43 PLN |
10 RSS3 | 14.87 PLN |
20 RSS3 | 29.73 PLN |
50 RSS3 | 74.33 PLN |
100 RSS3 | 148.66 PLN |
1000 RSS3 | 1486.62 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RSS3
PLN | RSS3 |
---|---|
0.01 PLN | 0.00672665 RSS3 |
0.1 PLN | 0.067266 RSS3 |
1 PLN | 0.672665 RSS3 |
2 PLN | 1.35 RSS3 |
5 PLN | 3.36 RSS3 |
10 PLN | 6.73 RSS3 |
20 PLN | 13.45 RSS3 |
50 PLN | 33.63 RSS3 |
100 PLN | 67.27 RSS3 |
1000 PLN | 672.66 RSS3 |