Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Siacoin
SC / PLN
#190
zł0,02985
3.5%
0.061161 BTC
2.9%
$0,007339
Phạm vi trong 24g
$0,007755
Chuyển đổi Siacoin sang Polish Zloty (SC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Siacoin (SC) sang PLN là zł0,02985.
SC
PLN
1 SC = zł0,02985
Cách mua SC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SC bằng PLN!
-
Chọn Siacoin (SC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SC sang PLN
Siacoin (SC) hôm nay có giá trị là zł0,02985, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SC ngày hôm nay là 4.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Siacoin được giao dịch là zł12.437.398.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.7% | 4.2% | 19.8% | 30.0% | 82.1% |
Số liệu thống kê về Siacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.701.420.157 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.702.217.058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł12.437.398 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
57.020.977.862
https://navigator.sia.tech/cmc/api/v1/stats/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
57.020.977.862
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
57.047.685.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Siacoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Siacoin (SC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02985.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 33.50 SC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SC tính bằng PLN là zł0,3206, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Siacoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Siacoin (SC) đã tăng giảm lên -29,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Siacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Siacoin (SC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Siacoin (SC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03275119 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02826156 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00201583 zł (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Siacoin (SC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Siacoin (SC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,02984978 zł | -0,00107652 zł | 3.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,03027394 zł | -0,00134260 zł | 4.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03161653 zł | -0,00113465 zł | 3.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03275119 zł | 0,00076572 zł | 2.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,03198547 zł | 0,00201583 zł | 6.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02996964 zł | 0,00170808 zł | 6.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,02826156 zł | -0,00034197 zł | 1.2% |
SC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Siacoin (SC) sang PLN là zł0,02985 cho mỗi 1 SC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SC lấy 0,149249 zł hoặc 50,00 zł lấy 1675.05 SC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Siacoin (SC) sang PLN
SC | PLN |
---|---|
0.01 SC | 0.00029850 PLN |
0.1 SC | 0.00298498 PLN |
1 SC | 0.02984978 PLN |
2 SC | 0.059700 PLN |
5 SC | 0.149249 PLN |
10 SC | 0.298498 PLN |
20 SC | 0.596996 PLN |
50 SC | 1.49 PLN |
100 SC | 2.98 PLN |
1000 SC | 29.85 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SC
PLN | SC |
---|---|
0.01 PLN | 0.335011 SC |
0.1 PLN | 3.35 SC |
1 PLN | 33.50 SC |
2 PLN | 67.00 SC |
5 PLN | 167.51 SC |
10 PLN | 335.01 SC |
20 PLN | 670.02 SC |
50 PLN | 1675.05 SC |
100 PLN | 3350.11 SC |
1000 PLN | 33501 SC |