Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,541T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 49,77B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RBC logo

Rubic
RBC / BHD

#2061
BD0,006649
3.9%
0.062673 BTC 3.7%
0.054973 ETH 5.3%
$0,01768 Phạm vi trong 24g $0,01853

Chuyển đổi Rubic sang Bahraini Dinar (RBC sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rubic (RBC) sang BHD là BD0,006649.
RBC
BHD

1 RBC = BD0,006649

Cách mua RBC bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RBC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RBC bằng BHD!

Biểu đồ RBC sang BHD

Rubic (RBC) hôm nay có giá trị là BD0,006649, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RBC ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rubic được giao dịch là BD65.446,80.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 3.9% 2.8% 10.6% 23.4% 87.6%
Số liệu thống kê về Rubic
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.155.757
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.155.757
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD65.446,80
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
173.730.779
Tổng cung
173.730.779
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rubiccó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Rubic (RBC) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,006649.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBC?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 150.41 RBC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RBC sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của RBC bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBC sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBC bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBC so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của RBC/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RBC tính bằng BHD là BD0,2989, được ghi nhận vào ngày Thg 2 06, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBC/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rubic tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Rubic (RBC) đã tăng giảm lên -23,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Rubic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rubic (RBC) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rubic (RBC) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00749922 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00664851 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBC trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00053660 BD (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của Rubic (RBC) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RBC sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00664851 BD -0,00027141 BD 3.9%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00671776 BD -0,00024486 BD 3.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00696262 BD -0,00053660 BD 7.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00749922 BD 0,00041528 BD 5.9%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00708393 BD -0,00030637 BD 4.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00739030 BD 0,00038621 BD 5.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00700410 BD 0,00037200 BD 5.6%

RBC / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rubic (RBC) sang BHD là BD0,006649 cho mỗi 1 RBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBC lấy 0,03324254 BD hoặc 50,00 BD lấy 7520.48 RBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBC phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rubic (RBC) sang BHD

RBC BHD
0.01 RBC 0.00006649 BHD
0.1 RBC 0.00066485 BHD
1 RBC 0.00664851 BHD
2 RBC 0.01329702 BHD
5 RBC 0.03324254 BHD
10 RBC 0.066485 BHD
20 RBC 0.132970 BHD
50 RBC 0.332425 BHD
100 RBC 0.664851 BHD
1000 RBC 6.65 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang RBC

BHD RBC
0.01 BHD 1.50 RBC
0.1 BHD 15.04 RBC
1 BHD 150.41 RBC
2 BHD 300.82 RBC
5 BHD 752.05 RBC
10 BHD 1504.10 RBC
20 BHD 3008.19 RBC
50 BHD 7520.48 RBC
100 BHD 15040.97 RBC
1000 BHD 150410 RBC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng