Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Safe
SAFE / PLN
#215
zł2,47
2.0%
0.056406 BTC
2.4%
0,0002300 ETH
1.9%
$0,5994
Phạm vi trong 24g
$0,6374
Chuyển đổi Safe sang Polish Zloty (SAFE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Safe (SAFE) sang PLN là zł2,47.
SAFE
PLN
1 SAFE = zł2,47
Cách mua SAFE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAFE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAFE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAFE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAFE bằng PLN!
-
Chọn Safe (SAFE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAFE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAFE sang PLN
Safe (SAFE) hôm nay có giá trị là zł2,47, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAFE ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Safe được giao dịch là zł62.211.198.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.0% | 5.6% | 12.3% | 36.7% | - |
Số liệu thống kê về Safe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.337.055.018 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.473.856.695 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł62.211.198 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
540.473.917
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Safecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Safe (SAFE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,47.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAFE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.404056 SAFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAFE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SAFE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAFE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAFE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAFE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SAFE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAFE tính bằng PLN là zł14,44, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2024 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAFE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Safe tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Safe (SAFE) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Safe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
SAFE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Safe (SAFE) sang PLN là zł2,47 cho mỗi 1 SAFE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAFE lấy 12,37 zł hoặc 50,00 zł lấy 20.20 SAFE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAFE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Safe (SAFE) sang PLN
SAFE | PLN |
---|---|
0.01 SAFE | 0.02474907 PLN |
0.1 SAFE | 0.247491 PLN |
1 SAFE | 2.47 PLN |
2 SAFE | 4.95 PLN |
5 SAFE | 12.37 PLN |
10 SAFE | 24.75 PLN |
20 SAFE | 49.50 PLN |
50 SAFE | 123.75 PLN |
100 SAFE | 247.49 PLN |
1000 SAFE | 2474.91 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SAFE
PLN | SAFE |
---|---|
0.01 PLN | 0.00404056 SAFE |
0.1 PLN | 0.04040556 SAFE |
1 PLN | 0.404056 SAFE |
2 PLN | 0.808111 SAFE |
5 PLN | 2.02 SAFE |
10 PLN | 4.04 SAFE |
20 PLN | 8.08 SAFE |
50 PLN | 20.20 SAFE |
100 PLN | 40.41 SAFE |
1000 PLN | 404.06 SAFE |
Lịch sử giá 7 ngày của Safe (SAFE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Safe (SAFE) so với PLN giao động giữa mức cao 2,75 zł trên Thứ năm và mức thấp 2,33 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAFE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,415978 zł (17.8%).
So sánh giá hàng ngày của Safe (SAFE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Safe (SAFE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAFE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 2,47 zł | 0,04809246 zł | 2.0% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 2,46 zł | -0,03041839 zł | 1.2% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 2,49 zł | -0,254565 zł | 9.3% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 2,75 zł | 0,415978 zł | 17.8% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 2,33 zł | -0,04946996 zł | 2.1% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 2,38 zł | 0,03277249 zł | 1.4% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 2,35 zł | -0,054731 zł | 2.3% |