Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,743T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 133,679B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SASHIMI logo

Sashimi
SASHIMI / PLN

#2717
zł0,02041
1.0%
0.077432 BTC 2.5%
0.051376 ETH 1.6%
$0,005146 Phạm vi trong 24g $0,005218

Chuyển đổi Sashimi sang Polish Zloty (SASHIMI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sashimi (SASHIMI) sang PLN là zł0,02041.
SASHIMI
PLN

1 SASHIMI = zł0,02041

Cách mua SASHIMI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SASHIMI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SASHIMI bằng PLN!

Biểu đồ SASHIMI sang PLN

Sashimi (SASHIMI) hôm nay có giá trị là zł0,02041, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SASHIMI ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sashimi được giao dịch là zł74.224,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.1% 1.5% 5.2% 5.6% 0.9%
Số liệu thống kê về Sashimi
Giá trị vốn hóa thị trường
zł4.565.392
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
47.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.648.120
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
47.93
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł74.224,13
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
223.697.421
Tổng cung
227.751.000
Tổng lượng cung tối đa
227.751.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sashimicó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Sashimi (SASHIMI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02041.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SASHIMI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 49.00 SASHIMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SASHIMI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SASHIMI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SASHIMI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SASHIMI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SASHIMI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SASHIMI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SASHIMI tính bằng PLN là zł23,38, được ghi nhận vào ngày Thg 9 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SASHIMI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sashimi tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Sashimi (SASHIMI) đã tăng giảm lên -8,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Sashimi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sashimi (SASHIMI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sashimi (SASHIMI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02095283 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,02018735 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SASHIMI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00053250 zł (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của Sashimi (SASHIMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SASHIMI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,02040882 zł 0,00020646 zł 1.0%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02018735 zł -0,00053250 zł 2.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02071986 zł -0,00023297 zł 1.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02095283 zł 0,00003177 zł 0.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02092106 zł 0,00030253 zł 1.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02061854 zł -0,00008963 zł 0.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02070817 zł -0,00009780 zł 0.5%

SASHIMI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sashimi (SASHIMI) sang PLN là zł0,02041 cho mỗi 1 SASHIMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SASHIMI lấy 0,102044 zł hoặc 50,00 zł lấy 2449.92 SASHIMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SASHIMI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sashimi (SASHIMI) sang PLN

SASHIMI PLN
0.01 SASHIMI 0.00020409 PLN
0.1 SASHIMI 0.00204088 PLN
1 SASHIMI 0.02040882 PLN
2 SASHIMI 0.04081764 PLN
5 SASHIMI 0.102044 PLN
10 SASHIMI 0.204088 PLN
20 SASHIMI 0.408176 PLN
50 SASHIMI 1.020 PLN
100 SASHIMI 2.04 PLN
1000 SASHIMI 20.41 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SASHIMI

PLN SASHIMI
0.01 PLN 0.489984 SASHIMI
0.1 PLN 4.90 SASHIMI
1 PLN 49.00 SASHIMI
2 PLN 98.00 SASHIMI
5 PLN 244.99 SASHIMI
10 PLN 489.98 SASHIMI
20 PLN 979.97 SASHIMI
50 PLN 2449.92 SASHIMI
100 PLN 4899.84 SASHIMI
1000 PLN 48998 SASHIMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng