Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS (Ordinals)
SATS / PLN
#143
zł0.051165
12.3%
0.0114505 BTC
3.5%
$0.062569
Phạm vi trong 24g
$0.062916
Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Polish Zloty (SATS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang PLN là zł0.051165.
SATS
PLN
1 SATS = zł0.051165
Cách mua SATS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SATS bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng PLN!
-
Chọn SATS (Ordinals) (SATS) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SATS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SATS sang PLN
SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là zł0.051165, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 12.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là zł133.800.009.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 12.5% | 2.4% | 2.4% | 38.1% | - |
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.456.306.054 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.456.306.054 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł133.800.009 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051165.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 858396 SATS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SATS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SATS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng PLN là zł0.053775, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -37,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000117 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000102 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000127518 zł (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SATS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000116 zł | 0,000000127518 zł | 12.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000105 zł | 0,000000022937 zł | 2.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000102 zł | -0,000000006492 zł | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000103 zł | -0,000000130694 zł | 11.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000116 zł | 0,000000004055 zł | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000116 zł | -0,000000012879 zł | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000117 zł | 0,000000004771 zł | 0.4% |
SATS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang PLN là zł0.051165 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00000582 zł hoặc 50,00 zł lấy 42919778 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang PLN
SATS | PLN |
---|---|
0.01 SATS | 0.000000011650 PLN |
0.1 SATS | 0.000000116496 PLN |
1 SATS | 0.00000116 PLN |
2 SATS | 0.00000233 PLN |
5 SATS | 0.00000582 PLN |
10 SATS | 0.00001165 PLN |
20 SATS | 0.00002330 PLN |
50 SATS | 0.00005825 PLN |
100 SATS | 0.00011650 PLN |
1000 SATS | 0.00116496 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SATS
PLN | SATS |
---|---|
0.01 PLN | 8583.96 SATS |
0.1 PLN | 85840 SATS |
1 PLN | 858396 SATS |
2 PLN | 1716791 SATS |
5 PLN | 4291978 SATS |
10 PLN | 8583956 SATS |
20 PLN | 17167911 SATS |
50 PLN | 42919778 SATS |
100 PLN | 85839555 SATS |
1000 PLN | 858395551 SATS |