Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ScPrime
SCP / PLN
#1513
zł0,6710
6.8%
0.052452 BTC
7.3%
$0,1661
Phạm vi trong 24g
$0,1855
Chuyển đổi ScPrime sang Polish Zloty (SCP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ScPrime (SCP) sang PLN là zł0,6710.
SCP
PLN
1 SCP = zł0,6710
Cách mua SCP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCP
-
Bạn có thể mua và bán ScPrime (SCP) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCP.
-
3. Mua SCP bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua SCP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ScPrime (SCP) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCP bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua SCP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ScPrime (SCP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCP sang PLN
ScPrime (SCP) hôm nay có giá trị là zł0,6710, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCP ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ScPrime được giao dịch là zł28.776,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.3% | 9.2% | 1.7% | 0.9% | 46.5% |
Số liệu thống kê về ScPrime
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł36.756.605 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł36.904.116 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł28.776,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
54.780.157
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
55.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ScPrimecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 ScPrime (SCP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,6710.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.49 SCP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SCP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SCP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCP tính bằng PLN là zł13,86, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ScPrime tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của ScPrime (SCP) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ScPrime có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ScPrime (SCP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ScPrime (SCP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,750313 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,670187 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,04873644 zł (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của ScPrime (SCP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ScPrime (SCP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,671033 zł | -0,04873644 zł | 6.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,706116 zł | 0,01583259 zł | 2.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,690283 zł | 0,02009614 zł | 3.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,670187 zł | -0,03999484 zł | 5.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,710182 zł | -0,04013092 zł | 5.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,750313 zł | 0,02346491 zł | 3.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,726848 zł | 0,00854777 zł | 1.2% |
SCP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ScPrime (SCP) sang PLN là zł0,6710 cho mỗi 1 SCP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCP lấy 3,36 zł hoặc 50,00 zł lấy 74.51 SCP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ScPrime (SCP) sang PLN
SCP | PLN |
---|---|
0.01 SCP | 0.00671033 PLN |
0.1 SCP | 0.067103 PLN |
1 SCP | 0.671033 PLN |
2 SCP | 1.34 PLN |
5 SCP | 3.36 PLN |
10 SCP | 6.71 PLN |
20 SCP | 13.42 PLN |
50 SCP | 33.55 PLN |
100 SCP | 67.10 PLN |
1000 SCP | 671.03 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SCP
PLN | SCP |
---|---|
0.01 PLN | 0.01490240 SCP |
0.1 PLN | 0.149024 SCP |
1 PLN | 1.49 SCP |
2 PLN | 2.98 SCP |
5 PLN | 7.45 SCP |
10 PLN | 14.90 SCP |
20 PLN | 29.80 SCP |
50 PLN | 74.51 SCP |
100 PLN | 149.02 SCP |
1000 PLN | 1490.24 SCP |