Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,417T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 86,657B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DDD logo

Scry.info
DDD / NOK

#3396
kr0,006946
2.8%
0.071034 BTC 5.8%
0.062082 ETH 4.2%
$0,0006326 Phạm vi trong 24g $0,0006764

Chuyển đổi Scry.info sang Norwegian Krone (DDD sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scry.info (DDD) sang NOK là kr0,006946.
DDD
NOK

1 DDD = kr0,006946

Cách mua DDD bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DDD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DDD bằng NOK!

Biểu đồ DDD sang NOK

Scry.info (DDD) hôm nay có giá trị là kr0,006946, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DDD ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scry.info được giao dịch là kr358.664.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.5% 5.3% 8.8% 21.8% 49.0%
Số liệu thống kê về Scry.info
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.058.279
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr6.949.733
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr358.664
Cung lưu thông
440.057.074
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Scry.infocó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Scry.info (DDD) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,006946.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DDD?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 143.98 DDD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DDD sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DDD bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DDD sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DDD bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DDD so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DDD/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DDD tính bằng NOK là kr3,57, được ghi nhận vào ngày Thg 6 09, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DDD/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Scry.info tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Scry.info (DDD) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Scry.info có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Scry.info (DDD) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scry.info (DDD) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00763707 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00694561 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DDD trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00021300 kr (2.8%).

So sánh giá hàng ngày của Scry.info (DDD) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DDD sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00694561 kr -0,00019905 kr 2.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00732136 kr -0,00021300 kr 2.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00753436 kr 0,00009840 kr 1.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00743596 kr -0,00020110 kr 2.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00763707 kr 0,00016330 kr 2.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00747377 kr 0,00001055 kr 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00746322 kr 0,00004432 kr 0.6%

DDD / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Scry.info (DDD) sang NOK là kr0,006946 cho mỗi 1 DDD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DDD lấy 0,03472803 kr hoặc 50,00 kr lấy 7198.80 DDD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DDD phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Scry.info (DDD) sang NOK

DDD NOK
0.01 DDD 0.00006946 NOK
0.1 DDD 0.00069456 NOK
1 DDD 0.00694561 NOK
2 DDD 0.01389121 NOK
5 DDD 0.03472803 NOK
10 DDD 0.069456 NOK
20 DDD 0.138912 NOK
50 DDD 0.347280 NOK
100 DDD 0.694561 NOK
1000 DDD 6.95 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DDD

NOK DDD
0.01 NOK 1.44 DDD
0.1 NOK 14.40 DDD
1 NOK 143.98 DDD
2 NOK 287.95 DDD
5 NOK 719.88 DDD
10 NOK 1439.76 DDD
20 NOK 2879.52 DDD
50 NOK 7198.80 DDD
100 NOK 14397.59 DDD
1000 NOK 143976 DDD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng