Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sETH
SETH / HUF
#835
Ft1.114.757
0.1%
0,04840 BTC
1.0%
0,9929 ETH
0.0%
$3.062,67
Phạm vi trong 24g
$3.157,98
Chuyển đổi sETH sang Hungarian Forint (SETH sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sETH (SETH) sang HUF là Ft1.114.757.
SETH
HUF
1 SETH = Ft1.114.757
Cách mua SETH bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SETH
-
Bạn có thể mua và bán sETH (SETH) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SETH sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SETH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SETH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn sETH (SETH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SETH sang HUF
sETH (SETH) hôm nay có giá trị là Ft1.114.757, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SETH ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sETH được giao dịch là Ft28.312.115.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 6.6% | 3.0% | 6.2% | 63.1% |
Số liệu thống kê về sETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft12.894.808.912 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft12.894.808.912 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft28.312.115 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.588 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.588 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.588 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sETHcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 sETH (SETH) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1.114.757.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SETH?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000897056 SETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SETH sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của SETH bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SETH sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SETH bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SETH so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của SETH/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SETH tính bằng HUF là Ft1.552.513, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SETH/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sETH tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của sETH (SETH) đã tăng giảm lên -6,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, sETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sETH (SETH) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sETH (SETH) so với HUF giao động giữa mức cao 1.189.714 Ft trên Thứ hai và mức thấp 1.074.836 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SETH trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -66.949 Ft (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của sETH (SETH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sETH (SETH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SETH sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.114.757 Ft | -597,10 Ft | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.114.647 Ft | 38.439 Ft | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.076.208 Ft | 1.372,07 Ft | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.074.836 Ft | -26.482 Ft | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.101.318 Ft | -66.949 Ft | 5.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.168.267 Ft | -21.447 Ft | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1.189.714 Ft | -3.677,87 Ft | 0.3% |
SETH / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sETH (SETH) sang HUF là Ft1.114.757 cho mỗi 1 SETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SETH lấy 5.573.786 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00004485 SETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SETH phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sETH (SETH) sang HUF
SETH | HUF |
---|---|
0.01 SETH | 11147.57 HUF |
0.1 SETH | 111476 HUF |
1 SETH | 1114757 HUF |
2 SETH | 2229514 HUF |
5 SETH | 5573786 HUF |
10 SETH | 11147571 HUF |
20 SETH | 22295143 HUF |
50 SETH | 55737857 HUF |
100 SETH | 111475713 HUF |
1000 SETH | 1114757130 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SETH
HUF | SETH |
---|---|
0.01 HUF | 0.000000008971 SETH |
0.1 HUF | 0.000000089706 SETH |
1 HUF | 0.000000897056 SETH |
2 HUF | 0.00000179 SETH |
5 HUF | 0.00000449 SETH |
10 HUF | 0.00000897 SETH |
20 HUF | 0.00001794 SETH |
50 HUF | 0.00004485 SETH |
100 HUF | 0.00008971 SETH |
1000 HUF | 0.00089706 SETH |