Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sEUR
SEUR / IDR
#2702
Rp17.300,73
0.8%
0,00001736 BTC
0.6%
0,0003582 ETH
0.5%
$1,07
Phạm vi trong 24g
$1,08
Chuyển đổi sEUR sang Indonesian Rupiah (SEUR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sEUR (SEUR) sang IDR là Rp17.300,73.
SEUR
IDR
1 SEUR = Rp17.300,73
Cách mua SEUR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEUR
-
Bạn có thể mua và bán sEUR (SEUR) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SEUR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SEUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SEUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn sEUR (SEUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SEUR sang IDR
sEUR (SEUR) hôm nay có giá trị là Rp17.300,73, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEUR ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sEUR được giao dịch là Rp167.687.094.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 0.5% | 0.4% | 0.1% | 0.1% |
Số liệu thống kê về sEUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp17.211.707.640 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp17.211.707.640 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp167.687.094 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
995.003 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
995.003 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
995.003 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sEURcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 sEUR (SEUR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp17.300,73.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEUR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005780 SEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEUR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SEUR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEUR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEUR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEUR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SEUR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEUR tính bằng IDR là Rp29.107,78, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEUR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sEUR tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của sEUR (SEUR) đã tăng tăng lên 1,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, sEUR có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sEUR (SEUR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sEUR (SEUR) so với IDR giao động giữa mức cao 17.439,50 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 17.221,73 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEUR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -217,77 Rp (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của sEUR (SEUR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sEUR (SEUR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEUR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 17.300,73 Rp | 143,61 Rp | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 17.295,89 Rp | 49,76 Rp | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 17.246,13 Rp | 15,72 Rp | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 17.230,41 Rp | 8,68 Rp | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 17.221,73 Rp | -217,77 Rp | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 17.439,50 Rp | -78,23 Rp | 0.4% |
SEUR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sEUR (SEUR) sang IDR là Rp17.300,73 cho mỗi 1 SEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEUR lấy 86.504 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00289005 SEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEUR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sEUR (SEUR) sang IDR
SEUR | IDR |
---|---|
0.01 SEUR | 173.01 IDR |
0.1 SEUR | 1730.07 IDR |
1 SEUR | 17300.73 IDR |
2 SEUR | 34601 IDR |
5 SEUR | 86504 IDR |
10 SEUR | 173007 IDR |
20 SEUR | 346015 IDR |
50 SEUR | 865037 IDR |
100 SEUR | 1730073 IDR |
1000 SEUR | 17300732 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SEUR
IDR | SEUR |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000578010 SEUR |
0.1 IDR | 0.00000578 SEUR |
1 IDR | 0.00005780 SEUR |
2 IDR | 0.00011560 SEUR |
5 IDR | 0.00028901 SEUR |
10 IDR | 0.00057801 SEUR |
20 IDR | 0.00115602 SEUR |
50 IDR | 0.00289005 SEUR |
100 IDR | 0.00578010 SEUR |
1000 IDR | 0.057801 SEUR |