Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shardus
ULT / PLN
#577
zł0,6588
0.8%
0.052558 BTC
1.9%
0,00005209 ETH
2.5%
$0,1621
Phạm vi trong 24g
$0,1674
Chuyển đổi Shardus sang Polish Zloty (ULT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shardus (ULT) sang PLN là zł0,6588.
ULT
PLN
1 ULT = zł0,6588
Cách mua ULT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ULT
-
Bạn có thể mua và bán Shardus (ULT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ULT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ULT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ULT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Shardus (ULT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ULT sang PLN
Shardus (ULT) hôm nay có giá trị là zł0,6588, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ULT ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shardus được giao dịch là zł335,66.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 2.3% | 3.7% | 14.2% | 24.2% |
Số liệu thống kê về Shardus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł289.490.342 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł658.596.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł335,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
439.556.760
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sharduscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Shardus (ULT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,6588.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ULT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.52 ULT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ULT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ULT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ULT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ULT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ULT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ULT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ULT tính bằng PLN là zł8,26, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ULT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shardus tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Shardus (ULT) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Shardus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shardus (ULT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shardus (ULT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,666400 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,627276 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ULT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,02693877 zł (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Shardus (ULT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shardus (ULT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ULT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,658775 zł | -0,00539700 zł | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,666400 zł | 0,00585524 zł | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,660545 zł | 0,01799177 zł | 2.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,642553 zł | 0,01527755 zł | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,627276 zł | -0,01233887 zł | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,639615 zł | -0,00697319 zł | 1.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,646588 zł | -0,02693877 zł | 4.0% |
ULT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shardus (ULT) sang PLN là zł0,6588 cho mỗi 1 ULT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ULT lấy 3,29 zł hoặc 50,00 zł lấy 75.90 ULT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ULT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shardus (ULT) sang PLN
ULT | PLN |
---|---|
0.01 ULT | 0.00658775 PLN |
0.1 ULT | 0.065877 PLN |
1 ULT | 0.658775 PLN |
2 ULT | 1.32 PLN |
5 ULT | 3.29 PLN |
10 ULT | 6.59 PLN |
20 ULT | 13.18 PLN |
50 ULT | 32.94 PLN |
100 ULT | 65.88 PLN |
1000 ULT | 658.77 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ULT
PLN | ULT |
---|---|
0.01 PLN | 0.01517970 ULT |
0.1 PLN | 0.151797 ULT |
1 PLN | 1.52 ULT |
2 PLN | 3.04 ULT |
5 PLN | 7.59 ULT |
10 PLN | 15.18 ULT |
20 PLN | 30.36 ULT |
50 PLN | 75.90 ULT |
100 PLN | 151.80 ULT |
1000 PLN | 1517.97 ULT |