Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Share
SHR / NOK
kr0,02583
8.8%
0.073925 BTC
5.6%
0.068184 ETH
5.2%
$0,002368
Phạm vi trong 24g
$0,002637
Chuyển đổi Share sang Norwegian Krone (SHR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Share (SHR) sang NOK là kr0,02583.
SHR
NOK
1 SHR = kr0,02583
Cách mua SHR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SHR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SHR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SHR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SHR bằng NOK!
-
Chọn Share (SHR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SHR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SHR sang NOK
Share (SHR) hôm nay có giá trị là kr0,02583, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHR ngày hôm nay là 11.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Share được giao dịch là kr3.563.293.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.7% | 10.9% | 25.1% | 38.6% | 1.6% |
Số liệu thống kê về Share
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr113.593.444 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.563.293 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.396.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sharecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Share (SHR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,02583.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 38.71 SHR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của SHR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của SHR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHR tính bằng NOK là kr0,8405, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Share tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Share (SHR) đã tăng giảm lên -38,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Share (SHR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Share (SHR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03204516 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,02583138 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00362113 kr (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của Share (SHR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Share (SHR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02583138 kr | -0,00249757 kr | 8.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02815387 kr | -0,00158184 kr | 5.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02973570 kr | 0,00014083 kr | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02959487 kr | -0,00245029 kr | 7.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03204516 kr | 0,00362113 kr | 12.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02842402 kr | -0,00037096 kr | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02879498 kr | -0,00022956 kr | 0.8% |
SHR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Share (SHR) sang NOK là kr0,02583 cho mỗi 1 SHR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHR lấy 0,129157 kr hoặc 50,00 kr lấy 1935.63 SHR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Share (SHR) sang NOK
SHR | NOK |
---|---|
0.01 SHR | 0.00025831 NOK |
0.1 SHR | 0.00258314 NOK |
1 SHR | 0.02583138 NOK |
2 SHR | 0.051663 NOK |
5 SHR | 0.129157 NOK |
10 SHR | 0.258314 NOK |
20 SHR | 0.516628 NOK |
50 SHR | 1.29 NOK |
100 SHR | 2.58 NOK |
1000 SHR | 25.83 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SHR
NOK | SHR |
---|---|
0.01 NOK | 0.387126 SHR |
0.1 NOK | 3.87 SHR |
1 NOK | 38.71 SHR |
2 NOK | 77.43 SHR |
5 NOK | 193.56 SHR |
10 NOK | 387.13 SHR |
20 NOK | 774.25 SHR |
50 NOK | 1935.63 SHR |
100 NOK | 3871.26 SHR |
1000 NOK | 38713 SHR |