Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,539T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 49,373B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SDN logo

Shiden Network
SDN / PLN

#1315
zł0,7618
0.4%
0.052817 BTC 0.7%
$0,1846 Phạm vi trong 24g $0,1926

Chuyển đổi Shiden Network sang Polish Zloty (SDN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiden Network (SDN) sang PLN là zł0,7618.
SDN
PLN

1 SDN = zł0,7618

Cách mua SDN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SDN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SDN bằng PLN!

Biểu đồ SDN sang PLN

Shiden Network (SDN) hôm nay có giá trị là zł0,7618, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SDN ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiden Network được giao dịch là zł1.525.560.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 0.4% 10.1% 9.0% 12.8% 2.7%
Số liệu thống kê về Shiden Network
Giá trị vốn hóa thị trường
zł49.613.466
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.77
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.06
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł64.516.669
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.68
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.525.560
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
65.138.370
Tổng cung
84.705.040
Tổng lượng cung tối đa
84.705.040

Câu hỏi thường gặp

1 Shiden Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Shiden Network (SDN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,7618.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SDN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.31 SDN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SDN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SDN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SDN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SDN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SDN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SDN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SDN tính bằng PLN là zł32,16, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SDN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiden Network tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Shiden Network (SDN) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Shiden Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiden Network (SDN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiden Network (SDN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,836615 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,761810 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SDN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,02273588 zł (2.8%).

So sánh giá hàng ngày của Shiden Network (SDN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SDN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,761810 zł 0,00271493 zł 0.4%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,780429 zł -0,01845173 zł 2.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,798881 zł -0,02273588 zł 2.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,821617 zł 0,01178765 zł 1.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,809829 zł -0,01326755 zł 1.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,823097 zł -0,01351852 zł 1.6%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,836615 zł 0,00692221 zł 0.8%

SDN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiden Network (SDN) sang PLN là zł0,7618 cho mỗi 1 SDN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SDN lấy 3,81 zł hoặc 50,00 zł lấy 65.63 SDN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SDN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiden Network (SDN) sang PLN

SDN PLN
0.01 SDN 0.00761810 PLN
0.1 SDN 0.076181 PLN
1 SDN 0.761810 PLN
2 SDN 1.52 PLN
5 SDN 3.81 PLN
10 SDN 7.62 PLN
20 SDN 15.24 PLN
50 SDN 38.09 PLN
100 SDN 76.18 PLN
1000 SDN 761.81 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SDN

PLN SDN
0.01 PLN 0.01312664 SDN
0.1 PLN 0.131266 SDN
1 PLN 1.31 SDN
2 PLN 2.63 SDN
5 PLN 6.56 SDN
10 PLN 13.13 SDN
20 PLN 26.25 SDN
50 PLN 65.63 SDN
100 PLN 131.27 SDN
1000 PLN 1312.66 SDN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng