Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shina Inu
SHI / ETH
#1408
ETH0.092035
12.4%
0.0101095 BTC
9.3%
0.092035 ETH
12.4%
$0.067145
Phạm vi trong 24g
$0.068049
Chuyển đổi Shina Inu sang Ether (SHI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shina Inu (SHI) sang ETH là ETH0.092035.
SHI
ETH
1 SHI = ETH0.092035
Biểu đồ SHI sang ETH
Shina Inu (SHI) hôm nay có giá trị là ETH0.092035, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 12.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SHI ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shina Inu được giao dịch là ETH43,3300.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 8.3% | 17.8% | 29.1% | 44.7% | 16.7% |
Số liệu thống kê về Shina Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.862,2960 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.957,6086 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH43,3300 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.015.354.097.779
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.482.056.376.677 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shina Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Shina Inu (SHI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.092035.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SHI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4914267795 SHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SHI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SHI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SHI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SHI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SHI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SHI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SHI tính bằng ETH là ETH0.082405, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SHI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shina Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Shina Inu (SHI) đã tăng tăng lên 19,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Shina Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shina Inu (SHI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shina Inu (SHI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000239125 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000203489 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SHI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000000028783 ETH (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Shina Inu (SHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shina Inu (SHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SHI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000203489 ETH | -0,000000000028783 ETH | 12.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000229712 ETH | 0,000000000003670 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000226043 ETH | 0,000000000011344 ETH | 5.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000214698 ETH | -0,000000000012078 ETH | 5.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000226777 ETH | -0,000000000009345 ETH | 4.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000236122 ETH | -0,000000000003003 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000239125 ETH | -0,000000000000188161 ETH | 0.1% |
SHI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shina Inu (SHI) sang ETH là ETH0.092035 cho mỗi 1 SHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SHI lấy 0,000000001017 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 245713389757 SHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SHI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shina Inu (SHI) sang ETH
SHI | ETH |
---|---|
0.01 SHI | 0.000000000002035 ETH |
0.1 SHI | 0.000000000020349 ETH |
1 SHI | 0.000000000203489 ETH |
2 SHI | 0.000000000406978 ETH |
5 SHI | 0.000000001017 ETH |
10 SHI | 0.000000002035 ETH |
20 SHI | 0.000000004070 ETH |
50 SHI | 0.000000010174 ETH |
100 SHI | 0.000000020349 ETH |
1000 SHI | 0.000000203489 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SHI
ETH | SHI |
---|---|
0.01 ETH | 49142678 SHI |
0.1 ETH | 491426780 SHI |
1 ETH | 4914267795 SHI |
2 ETH | 9828535590 SHI |
5 ETH | 24571338976 SHI |
10 ETH | 49142677951 SHI |
20 ETH | 98285355903 SHI |
50 ETH | 245713389757 SHI |
100 ETH | 491426779515 SHI |
1000 ETH | 4914267795148 SHI |