Tiền ảo: 14.754
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,318T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 93,107B $
Gas: 34.307216578 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SIDUS logo

Sidus
SIDUS / BHD

#729
BD0,001435
0.1%
0.075988 BTC 1.4%
0.051543 ETH 1.1%
$0,003746 Phạm vi trong 24g $0,003922

Chuyển đổi Sidus sang Bahraini Dinar (SIDUS sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sidus (SIDUS) sang BHD là BD0,001435.
SIDUS
BHD

1 SIDUS = BD0,001435

Cách mua SIDUS bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SIDUS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIDUS bằng BHD!

Biểu đồ SIDUS sang BHD

Sidus (SIDUS) hôm nay có giá trị là BD0,001435, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIDUS ngày hôm nay là 12.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sidus được giao dịch là BD225.442.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 0.0% 13.0% 2.3% 49.6% 319.4%
Số liệu thống kê về Sidus
Giá trị vốn hóa thị trường
BD15.963.260
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD30.793.792
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD225.442
Cung lưu thông
11.069.086.922
Tổng cung
21.352.729.283
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Siduscó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Sidus (SIDUS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001435.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIDUS?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 696.82 SIDUS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SIDUS sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của SIDUS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIDUS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIDUS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIDUS so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của SIDUS/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SIDUS tính bằng BHD là BD0,07284, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIDUS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sidus tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Sidus (SIDUS) đã tăng tăng lên 49,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Sidus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 16,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sidus (SIDUS) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sidus (SIDUS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00169506 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00137756 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIDUS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00016047 BD (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SIDUS sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00143509 BD 0,00000177 BD 0.1%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,00137756 BD -0,00008635 BD 5.9%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 0,00146390 BD 0,00005253 BD 3.7%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 0,00141137 BD 0,00002319 BD 1.7%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 0,00138818 BD -0,00016047 BD 10.4%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 0,00154865 BD -0,00014641 BD 8.6%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 0,00169506 BD -0,00011601 BD 6.4%

SIDUS / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sidus (SIDUS) sang BHD là BD0,001435 cho mỗi 1 SIDUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIDUS lấy 0,00717546 BD hoặc 50,00 BD lấy 34841 SIDUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIDUS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sidus (SIDUS) sang BHD

SIDUS BHD
0.01 SIDUS 0.00001435 BHD
0.1 SIDUS 0.00014351 BHD
1 SIDUS 0.00143509 BHD
2 SIDUS 0.00287018 BHD
5 SIDUS 0.00717546 BHD
10 SIDUS 0.01435092 BHD
20 SIDUS 0.02870184 BHD
50 SIDUS 0.071755 BHD
100 SIDUS 0.143509 BHD
1000 SIDUS 1.44 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SIDUS

BHD SIDUS
0.01 BHD 6.97 SIDUS
0.1 BHD 69.68 SIDUS
1 BHD 696.82 SIDUS
2 BHD 1393.64 SIDUS
5 BHD 3484.10 SIDUS
10 BHD 6968.20 SIDUS
20 BHD 13936.39 SIDUS
50 BHD 34841 SIDUS
100 BHD 69682 SIDUS
1000 BHD 696820 SIDUS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng