Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,322T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 107,864B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SIDUS logo

Sidus
SIDUS / BHD

#517
BD0,002842
13.9%
0.061285 BTC 12.3%
0.052529 ETH 11.2%
$0,006555 Phạm vi trong 24g $0,007556

Chuyển đổi Sidus sang Bahraini Dinar (SIDUS sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sidus (SIDUS) sang BHD là BD0,002842.
SIDUS
BHD

1 SIDUS = BD0,002842

Cách mua SIDUS bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SIDUS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIDUS bằng BHD!

Biểu đồ SIDUS sang BHD

Sidus (SIDUS) hôm nay có giá trị là BD0,002842, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 13.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIDUS ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sidus được giao dịch là BD469.333.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 14.0% 6.6% 10.0% 34.8% 398.2%
Số liệu thống kê về Sidus
Giá trị vốn hóa thị trường
BD30.533.743
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD60.760.196
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD469.333
Cung lưu thông
10.730.726.572
Tổng cung
21.353.459.188
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Siduscó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Sidus (SIDUS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002842.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIDUS?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 351.81 SIDUS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SIDUS sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của SIDUS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIDUS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIDUS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIDUS so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của SIDUS/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SIDUS tính bằng BHD là BD0,07284, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIDUS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sidus tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Sidus (SIDUS) đã tăng giảm lên -34,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Sidus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sidus (SIDUS) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sidus (SIDUS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00302989 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00249566 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIDUS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00034688 BD (13.9%).

So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SIDUS sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00284244 BD 0,00034688 BD 13.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00249566 BD -0,00016218 BD 6.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00265784 BD -0,00028874 BD 9.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00294658 BD -0,00008331 BD 2.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00302989 BD 0,00016415 BD 5.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00286574 BD -0,00009285 BD 3.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00295859 BD -0,00025977 BD 8.1%

SIDUS / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sidus (SIDUS) sang BHD là BD0,002842 cho mỗi 1 SIDUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIDUS lấy 0,01421219 BD hoặc 50,00 BD lấy 17590.54 SIDUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIDUS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sidus (SIDUS) sang BHD

SIDUS BHD
0.01 SIDUS 0.00002842 BHD
0.1 SIDUS 0.00028424 BHD
1 SIDUS 0.00284244 BHD
2 SIDUS 0.00568488 BHD
5 SIDUS 0.01421219 BHD
10 SIDUS 0.02842438 BHD
20 SIDUS 0.056849 BHD
50 SIDUS 0.142122 BHD
100 SIDUS 0.284244 BHD
1000 SIDUS 2.84 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SIDUS

BHD SIDUS
0.01 BHD 3.52 SIDUS
0.1 BHD 35.18 SIDUS
1 BHD 351.81 SIDUS
2 BHD 703.62 SIDUS
5 BHD 1759.05 SIDUS
10 BHD 3518.11 SIDUS
20 BHD 7036.21 SIDUS
50 BHD 17590.54 SIDUS
100 BHD 35181 SIDUS
1000 BHD 351811 SIDUS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng