Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sidus
SIDUS / BHD
#517
BD0,002842
13.9%
0.061285 BTC
12.3%
0.052529 ETH
11.2%
$0,006555
Phạm vi trong 24g
$0,007556
Chuyển đổi Sidus sang Bahraini Dinar (SIDUS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sidus (SIDUS) sang BHD là BD0,002842.
SIDUS
BHD
1 SIDUS = BD0,002842
Cách mua SIDUS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIDUS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SIDUS bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SIDUS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIDUS bằng BHD!
-
Chọn Sidus (SIDUS) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SIDUS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SIDUS sang BHD
Sidus (SIDUS) hôm nay có giá trị là BD0,002842, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 13.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIDUS ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sidus được giao dịch là BD469.333.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 14.0% | 6.6% | 10.0% | 34.8% | 398.2% |
Số liệu thống kê về Sidus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD30.533.743 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD60.760.196 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD469.333 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.730.726.572
Tổng
21.353.459.188
Seed Round
(0x643a)
- 188.512.998
Vesting
(0xe9dB)
- 173.985.006
Team Unicrypt
(0xDba6)
- 1.170.000.000
Sidius Game
(0x8CfE)
- 335.339.451
Hero Upgrade Center
(0xCa10)
- 761.625.000
Liquidity
(0x341a)
- 191.040.958
Sidius Farming
(0xa0dF)
- 190.034.439
DAO Fund
(0x7e2F)
- 2.000.000.000
Private Round
(0x7c25)
- 215.000.000
Reserve Fund
(0x8E61)
- 1.948.611.777
Pre-Public Round
(0xd718)
- 462.500.000
Battler (Nidum-Arena)
(0x3E1b)
- 1.200.000.000
Module Economy (Nidum)
(0x5d1e)
- 1.725.240.100
Partners and Advisors
(0x639B)
- 60.842.885
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.730.726.572
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.353.459.188 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Siduscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Sidus (SIDUS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002842.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIDUS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 351.81 SIDUS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIDUS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của SIDUS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIDUS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIDUS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIDUS so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của SIDUS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIDUS tính bằng BHD là BD0,07284, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIDUS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sidus tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Sidus (SIDUS) đã tăng giảm lên -34,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Sidus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sidus (SIDUS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sidus (SIDUS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00302989 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00249566 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIDUS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00034688 BD (13.9%).
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIDUS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00284244 BD | 0,00034688 BD | 13.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00249566 BD | -0,00016218 BD | 6.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00265784 BD | -0,00028874 BD | 9.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00294658 BD | -0,00008331 BD | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00302989 BD | 0,00016415 BD | 5.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00286574 BD | -0,00009285 BD | 3.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00295859 BD | -0,00025977 BD | 8.1% |
SIDUS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sidus (SIDUS) sang BHD là BD0,002842 cho mỗi 1 SIDUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIDUS lấy 0,01421219 BD hoặc 50,00 BD lấy 17590.54 SIDUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIDUS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sidus (SIDUS) sang BHD
SIDUS | BHD |
---|---|
0.01 SIDUS | 0.00002842 BHD |
0.1 SIDUS | 0.00028424 BHD |
1 SIDUS | 0.00284244 BHD |
2 SIDUS | 0.00568488 BHD |
5 SIDUS | 0.01421219 BHD |
10 SIDUS | 0.02842438 BHD |
20 SIDUS | 0.056849 BHD |
50 SIDUS | 0.142122 BHD |
100 SIDUS | 0.284244 BHD |
1000 SIDUS | 2.84 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang SIDUS
BHD | SIDUS |
---|---|
0.01 BHD | 3.52 SIDUS |
0.1 BHD | 35.18 SIDUS |
1 BHD | 351.81 SIDUS |
2 BHD | 703.62 SIDUS |
5 BHD | 1759.05 SIDUS |
10 BHD | 3518.11 SIDUS |
20 BHD | 7036.21 SIDUS |
50 BHD | 17590.54 SIDUS |
100 BHD | 35181 SIDUS |
1000 BHD | 351811 SIDUS |