Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sidus
SIDUS / HUF
#560
Ft2,64
1.6%
0.061058 BTC
1.8%
0.051931 ETH
3.9%
$0,007329
Phạm vi trong 24g
$0,007546
Chuyển đổi Sidus sang Hungarian Forint (SIDUS sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sidus (SIDUS) sang HUF là Ft2,64.
SIDUS
HUF
1 SIDUS = Ft2,64
Cách mua SIDUS bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIDUS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SIDUS bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SIDUS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIDUS bằng HUF!
-
Chọn Sidus (SIDUS) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SIDUS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SIDUS sang HUF
Sidus (SIDUS) hôm nay có giá trị là Ft2,64, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIDUS ngày hôm nay là 6.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sidus được giao dịch là Ft257.422.689.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 6.2% | 15.8% | 16.0% | 563.2% |
Số liệu thống kê về Sidus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft28.258.595.631 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft55.937.060.636 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft257.422.689 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.787.459.363
Tổng
21.353.459.188
Sidius Game
(0x8CfE)
- 335.755.854
Team Unicrypt
(0xDba6)
- 1.170.000.000
Hero Upgrade Center
(0xCa10)
- 761.625.000
Seed Round
(0x643a)
- 188.512.998
Liquidity
(0x341a)
- 191.040.958
Sidius Farming
(0xa0dF)
- 190.034.439
Vesting
(0xe9dB)
- 170.317.349
DAO Fund
(0x7e2F)
- 2.000.000.000
Private Round
(0x7c25)
- 215.000.000
Reserve Fund
(0x8E61)
- 1.908.643.752
Pre-Public Round
(0xd718)
- 462.500.000
Battler (Nidum-Arena)
(0x3E1b)
- 1.200.000.000
Module Economy (Nidum)
(0x5d1e)
- 1.725.240.100
Partners and Advisors
(0x639B)
- 47.329.372
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.787.459.363
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.353.459.188 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Siduscó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Sidus (SIDUS) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft2,64.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIDUS?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.379414 SIDUS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIDUS sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của SIDUS bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIDUS sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIDUS bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIDUS so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của SIDUS/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIDUS tính bằng HUF là Ft62,74, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIDUS/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sidus tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Sidus (SIDUS) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Sidus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sidus (SIDUS) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sidus (SIDUS) so với HUF giao động giữa mức cao 2,73 Ft trên Thứ tư và mức thấp 2,36 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIDUS trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,275033 Ft (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIDUS sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 2,64 Ft | -0,04303275 Ft | 1.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 2,73 Ft | 0,060996 Ft | 2.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 2,67 Ft | 0,275033 Ft | 11.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 2,40 Ft | -0,109131 Ft | 4.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 2,51 Ft | 0,01538065 Ft | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 2,49 Ft | 0,134355 Ft | 5.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 2,36 Ft | -0,094729 Ft | 3.9% |
SIDUS / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sidus (SIDUS) sang HUF là Ft2,64 cho mỗi 1 SIDUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIDUS lấy 13,18 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 18.97 SIDUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIDUS phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sidus (SIDUS) sang HUF
SIDUS | HUF |
---|---|
0.01 SIDUS | 0.02635646 HUF |
0.1 SIDUS | 0.263565 HUF |
1 SIDUS | 2.64 HUF |
2 SIDUS | 5.27 HUF |
5 SIDUS | 13.18 HUF |
10 SIDUS | 26.36 HUF |
20 SIDUS | 52.71 HUF |
50 SIDUS | 131.78 HUF |
100 SIDUS | 263.56 HUF |
1000 SIDUS | 2635.65 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SIDUS
HUF | SIDUS |
---|---|
0.01 HUF | 0.00379414 SIDUS |
0.1 HUF | 0.03794136 SIDUS |
1 HUF | 0.379414 SIDUS |
2 HUF | 0.758827 SIDUS |
5 HUF | 1.90 SIDUS |
10 HUF | 3.79 SIDUS |
20 HUF | 7.59 SIDUS |
50 HUF | 18.97 SIDUS |
100 HUF | 37.94 SIDUS |
1000 HUF | 379.41 SIDUS |