coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #79
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / EUR

€0,458621 3.7%
0,00001759 BTC 1.8%
0,00027753 ETH 2.5%
Trên danh sách theo dõi 62.153
€0,436164
Phạm vi 24H
€0,464983
Giá trị vốn hóa thị trường €555.025.515
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ €169.995.968
Định giá pha loãng hoàn toàn €920.347.330
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Euro (AGIX sang EUR)

AGIX
EUR

1 AGIX = €0,458621

Cập nhật lần cuối 02:07PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang EUR hôm nay là 0,458621 € và đã đã tăng 4.9% từ €0,437222 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 16.5% từ €0,393548 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.7%
3.7%
-0.5%
49.7%
17.7%
340.7%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €169.995.968. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,458621 € 0,02139930 € 4.9%
March 23, 2023 Thứ năm 0,452317 € 0,00852462 € 1.9%
March 22, 2023 Thứ tư 0,443792 € 0,01666096 € 3.9%
March 21, 2023 Thứ ba 0,427131 € -0,059182 € -12.2%
March 20, 2023 Thứ hai 0,486313 € 0,01568600 € 3.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,470627 € -0,03640885 € -7.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,507036 € 0,03985868 € 8.5%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang EUR

AGIX EUR
0.01 AGIX 0.00458621 EUR
0.1 AGIX 0.04586209 EUR
1 AGIX 0.458621 EUR
2 AGIX 0.917242 EUR
5 AGIX 2.29 EUR
10 AGIX 4.59 EUR
20 AGIX 9.17 EUR
50 AGIX 22.93 EUR
100 AGIX 45.86 EUR
1000 AGIX 458.62 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang AGIX

EUR AGIX
0.01 EUR 0.02180450 AGIX
0.1 EUR 0.218045 AGIX
1 EUR 2.18 AGIX
2 EUR 4.36 AGIX
5 EUR 10.90 AGIX
10 EUR 21.80 AGIX
20 EUR 43.61 AGIX
50 EUR 109.02 AGIX
100 EUR 218.04 AGIX
1000 EUR 2180.45 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu