Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Skey Network
SKEY / ETH
#1361
ETH0,00001308
7.4%
0.066616 BTC
7.7%
0,00001308 ETH
7.4%
$0,03383
Phạm vi trong 24g
$0,03944
Chuyển đổi Skey Network sang Ether (SKEY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Skey Network (SKEY) sang ETH là ETH0,00001308.
SKEY
ETH
1 SKEY = ETH0,00001308
Biểu đồ SKEY sang ETH
Skey Network (SKEY) hôm nay có giá trị là ETH0,00001308, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 7.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SKEY ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Skey Network được giao dịch là ETH124,8852.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.1% | 9.8% | 19.2% | 28.2% | 218.3% |
Số liệu thống kê về Skey Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.719,0094 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH13.075,0520 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH124,8852 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
284.435.537
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Skey Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Skey Network (SKEY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001308.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKEY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 76474 SKEY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKEY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SKEY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKEY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKEY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKEY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SKEY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKEY tính bằng ETH là ETH0,0003379, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKEY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Skey Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Skey Network (SKEY) đã tăng giảm lên -21,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Skey Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Skey Network (SKEY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Skey Network (SKEY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001392 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001060 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKEY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00000272 ETH (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của Skey Network (SKEY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Skey Network (SKEY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKEY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001308 ETH | 0,000000901348 ETH | 7.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001207 ETH | -0,000000011249 ETH | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001208 ETH | 0,000000168933 ETH | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001191 ETH | 0,00000131 ETH | 12.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001060 ETH | -0,000000604502 ETH | 5.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001120 ETH | -0,00000272 ETH | 19.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001392 ETH | 0,000000068763 ETH | 0.5% |
SKEY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Skey Network (SKEY) sang ETH là ETH0,00001308 cho mỗi 1 SKEY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKEY lấy 0,00006538 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3823700 SKEY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKEY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Skey Network (SKEY) sang ETH
SKEY | ETH |
---|---|
0.01 SKEY | 0.000000130763 ETH |
0.1 SKEY | 0.00000131 ETH |
1 SKEY | 0.00001308 ETH |
2 SKEY | 0.00002615 ETH |
5 SKEY | 0.00006538 ETH |
10 SKEY | 0.00013076 ETH |
20 SKEY | 0.00026153 ETH |
50 SKEY | 0.00065382 ETH |
100 SKEY | 0.00130763 ETH |
1000 SKEY | 0.01307634 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SKEY
ETH | SKEY |
---|---|
0.01 ETH | 764.740 SKEY |
0.1 ETH | 7647 SKEY |
1 ETH | 76474 SKEY |
2 ETH | 152948 SKEY |
5 ETH | 382370 SKEY |
10 ETH | 764740 SKEY |
20 ETH | 1529480 SKEY |
50 ETH | 3823700 SKEY |
100 ETH | 7647400 SKEY |
1000 ETH | 76474003 SKEY |