Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartCash
SMART / PLN
#3307
zł0,0004616
18.0%
0.081800 BTC
17.8%
$0,0001022
Phạm vi trong 24g
$0,0001546
Chuyển đổi SmartCash sang Polish Zloty (SMART sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) sang PLN là zł0,0004616.
SMART
PLN
1 SMART = zł0,0004616
Cách mua SMART bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMART
-
Bạn có thể mua và bán SmartCash (SMART) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMART.
-
3. Mua SMART bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua SMART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SmartCash (SMART) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SMART bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua SMART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SmartCash (SMART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SMART sang PLN
SmartCash (SMART) hôm nay có giá trị là zł0,0004616, đó là một 2.4% giảm từ một giờ trước và 18.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMART ngày hôm nay là 76.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SmartCash được giao dịch là zł608,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 18.0% | 76.6% | 65.2% | 71.5% | 70.4% |
Số liệu thống kê về SmartCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.379.176 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.334.506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł608,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.953.892.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartCashcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 SmartCash (SMART) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0004616.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMART?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2166.35 SMART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMART sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SMART bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMART sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMART bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMART so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SMART/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMART tính bằng PLN là zł7,32, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMART/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartCash tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của SmartCash (SMART) đã tăng tăng lên 74,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SmartCash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartCash (SMART) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SmartCash (SMART) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00046161 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00023525 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMART trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00014550 zł (60.9%).
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMART sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00046161 zł | -0,00010163 zł | 18.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00038429 zł | 0,00014550 zł | 60.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00023879 zł | 0,00000354 zł | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00023525 zł | -0,00010178 zł | 30.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00033703 zł | 0,00008015 zł | 31.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00025688 zł | 0,00000227 zł | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00025461 zł | -0,00000142 zł | 0.6% |
SMART / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartCash (SMART) sang PLN là zł0,0004616 cho mỗi 1 SMART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMART lấy 0,00230803 zł hoặc 50,00 zł lấy 108318 SMART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMART phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SmartCash (SMART) sang PLN
SMART | PLN |
---|---|
0.01 SMART | 0.00000462 PLN |
0.1 SMART | 0.00004616 PLN |
1 SMART | 0.00046161 PLN |
2 SMART | 0.00092321 PLN |
5 SMART | 0.00230803 PLN |
10 SMART | 0.00461605 PLN |
20 SMART | 0.00923210 PLN |
50 SMART | 0.02308026 PLN |
100 SMART | 0.04616051 PLN |
1000 SMART | 0.461605 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SMART
PLN | SMART |
---|---|
0.01 PLN | 21.66 SMART |
0.1 PLN | 216.64 SMART |
1 PLN | 2166.35 SMART |
2 PLN | 4332.71 SMART |
5 PLN | 10831.77 SMART |
10 PLN | 21664 SMART |
20 PLN | 43327 SMART |
50 PLN | 108318 SMART |
100 PLN | 216635 SMART |
1000 PLN | 2166354 SMART |