Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DogeCash
DOGEC / PLN
#3326
zł0,06975
6.1%
0.062725 BTC
5.4%
$0,01630
Phạm vi trong 24g
$0,01739
Chuyển đổi DogeCash sang Polish Zloty (DOGEC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DogeCash (DOGEC) sang PLN là zł0,06975.
DOGEC
PLN
1 DOGEC = zł0,06975
Cách mua DOGEC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGEC
-
Bạn có thể mua và bán DogeCash (DOGEC) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XeggeX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOGEC.
-
3. Mua DOGEC bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua DOGEC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn DogeCash (DOGEC) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DOGEC bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua DOGEC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn DogeCash (DOGEC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOGEC sang PLN
DogeCash (DOGEC) hôm nay có giá trị là zł0,06975, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGEC ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DogeCash được giao dịch là zł145,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.1% | 9.9% | 36.7% | 19.1% | 17.5% |
Số liệu thống kê về DogeCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.313.630 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.464.728 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł145,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.833.689
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DogeCashcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 DogeCash (DOGEC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,06975.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGEC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 14.34 DOGEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGEC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DOGEC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGEC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGEC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGEC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGEC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGEC tính bằng PLN là zł15,84, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2019 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGEC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DogeCash tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của DogeCash (DOGEC) đã tăng giảm lên -17,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DogeCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DogeCash (DOGEC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DogeCash (DOGEC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,082442 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,065119 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGEC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00709189 zł (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của DogeCash (DOGEC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DogeCash (DOGEC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGEC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,069749 zł | 0,00399618 zł | 6.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,065119 zł | -0,00043730 zł | 0.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,065556 zł | -0,00595283 zł | 8.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,071509 zł | -0,00709189 zł | 9.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,078601 zł | 0,00037297 zł | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,078228 zł | -0,00421367 zł | 5.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,082442 zł | 0,00357038 zł | 4.5% |
DOGEC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DogeCash (DOGEC) sang PLN là zł0,06975 cho mỗi 1 DOGEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGEC lấy 0,348745 zł hoặc 50,00 zł lấy 716.86 DOGEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGEC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DogeCash (DOGEC) sang PLN
DOGEC | PLN |
---|---|
0.01 DOGEC | 0.00069749 PLN |
0.1 DOGEC | 0.00697489 PLN |
1 DOGEC | 0.069749 PLN |
2 DOGEC | 0.139498 PLN |
5 DOGEC | 0.348745 PLN |
10 DOGEC | 0.697489 PLN |
20 DOGEC | 1.39 PLN |
50 DOGEC | 3.49 PLN |
100 DOGEC | 6.97 PLN |
1000 DOGEC | 69.75 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DOGEC
PLN | DOGEC |
---|---|
0.01 PLN | 0.143371 DOGEC |
0.1 PLN | 1.43 DOGEC |
1 PLN | 14.34 DOGEC |
2 PLN | 28.67 DOGEC |
5 PLN | 71.69 DOGEC |
10 PLN | 143.37 DOGEC |
20 PLN | 286.74 DOGEC |
50 PLN | 716.86 DOGEC |
100 PLN | 1433.71 DOGEC |
1000 PLN | 14337.14 DOGEC |