Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solchat
CHAT / KWD
#627
KD2,08
18.0%
0,00009718 BTC
12.2%
$5,66
Phạm vi trong 24g
$7,37
Chuyển đổi Solchat sang Kuwaiti Dinar (CHAT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solchat (CHAT) sang KWD là KD2,08.
CHAT
KWD
1 CHAT = KD2,08
Cách mua CHAT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHAT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHAT bằng KWD!
-
Chọn Solchat (CHAT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHAT sang KWD
Solchat (CHAT) hôm nay có giá trị là KD2,08, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 18.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHAT ngày hôm nay là 51.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solchat được giao dịch là KD1.526.010.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 17.8% | 51.9% | 34.3% | 0.5% | - |
Số liệu thống kê về Solchat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD18.593.964 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD18.798.598 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.526.010 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.902.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.999.998 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.999.998 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solchatcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Solchat (CHAT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD2,08.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHAT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.481160 CHAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHAT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CHAT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHAT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHAT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHAT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CHAT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHAT tính bằng KWD là KD5,94, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHAT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solchat tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Solchat (CHAT) đã tăng tăng lên 0,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Solchat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solchat (CHAT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solchat (CHAT) so với KWD giao động giữa mức cao 2,14 KD trên Chủ nhật và mức thấp 1,24 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHAT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,499270 KD (30.4%).
So sánh giá hàng ngày của Solchat (CHAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solchat (CHAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHAT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 2,08 KD | 0,317447 KD | 18.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 2,14 KD | 0,499270 KD | 30.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 1,65 KD | 0,316327 KD | 23.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 1,33 KD | -0,142930 KD | 9.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 1,47 KD | 0,236276 KD | 19.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 1,24 KD | -0,114953 KD | 8.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 1,35 KD | 0,078622 KD | 6.2% |
CHAT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solchat (CHAT) sang KWD là KD2,08 cho mỗi 1 CHAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHAT lấy 10,39 KD hoặc 50,00 KD lấy 24.06 CHAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHAT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solchat (CHAT) sang KWD
CHAT | KWD |
---|---|
0.01 CHAT | 0.02078311 KWD |
0.1 CHAT | 0.207831 KWD |
1 CHAT | 2.08 KWD |
2 CHAT | 4.16 KWD |
5 CHAT | 10.39 KWD |
10 CHAT | 20.78 KWD |
20 CHAT | 41.57 KWD |
50 CHAT | 103.92 KWD |
100 CHAT | 207.83 KWD |
1000 CHAT | 2078.31 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CHAT
KWD | CHAT |
---|---|
0.01 KWD | 0.00481160 CHAT |
0.1 KWD | 0.04811599 CHAT |
1 KWD | 0.481160 CHAT |
2 KWD | 0.962320 CHAT |
5 KWD | 2.41 CHAT |
10 KWD | 4.81 CHAT |
20 KWD | 9.62 CHAT |
50 KWD | 24.06 CHAT |
100 KWD | 48.12 CHAT |
1000 KWD | 481.16 CHAT |